![]() Haythem Jouini 16 | |
![]() Ismael Tajouri-Shradi 54 | |
![]() Ismael Tajouri-Shradi (Thay: Muad Eisay) 54 | |
![]() Mohammed Ghunaymi (Thay: Mohammed Sawlah) 63 | |
![]() Omar Al Khouja (Thay: Suhaib Shafshuf) 63 | |
![]() Anis Ben Slimane (Thay: Amor Layouni) 65 | |
![]() Alaa Ghram (Thay: Nader Ghandri) 78 | |
![]() Fadel Ali Salama (Thay: Muaid Ellafi) 81 | |
![]() Abouqassim Rajab (Thay: Al Musrati) 81 | |
![]() Wajdi Kechrida (Thay: Mohamed Draeger) 85 | |
![]() Elias Achouri (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 85 | |
![]() Seifeddine Jaziri (Thay: Haythem Jouini) 85 | |
![]() Aymen Dahmen 90+4' |
Thống kê trận đấu Libya vs Tunisia
số liệu thống kê

Libya

Tunisia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libya vs Tunisia
Thay người | |||
54’ | Muad Eisay Ismael Tajouri-Shradi | 65’ | Amor Layouni Anis Slimane |
63’ | Suhaib Shafshuf Omar Al Khouja | 78’ | Nader Ghandri Alaa Ghram |
63’ | Mohammed Sawlah Mohammed Ghunaymi | 85’ | Haythem Jouini Seifeddine Jaziri |
81’ | Al Musrati Abouqassim Rajab | 85’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Elias Achouri |
81’ | Muaid Ellafi Fadel Ali Salama | 85’ | Mohamed Draeger Wajdi Kechrida |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Tajouri-Shradi | Firas Ben Larbi | ||
Motasem Sabbou | Yann Valery | ||
Tahir Bin Amir | Seifeddine Jaziri | ||
Al Muetasim Bilalala Al Lafi | Hamdi Labidi | ||
Omar Al Khouja | Elias Achouri | ||
Mohammed Al Tuhami | Ali Abdi | ||
Abouqassim Rajab | Chaim el Djebali | ||
Mohammed Ghunaymi | Anis Slimane | ||
Mahmoud Ramadan | Alaa Ghram | ||
Fadel Ali Salama | Wajdi Kechrida | ||
Murad Al Wuheeshi | Moez Ben Cherifia | ||
Muad Al Mansoori | Bachir Ben Said |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Libya
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Tunisia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại