![]() Erick Pluas 44 | |
![]() Diego Avila (Thay: Libinton Angulo) 46 | |
![]() Dany Coronel 56 | |
![]() Jose Miguel Andrade (Thay: Dany Coronel) 58 | |
![]() Lautaro Disanto 63 | |
![]() Felipe Avila (Thay: Pedro Sebastian Larrea Arellano) 67 | |
![]() Leandro Basan (Thay: Tobias Donsanti) 67 | |
![]() Richard Borja (Thay: Jonny Uchuari) 67 | |
![]() Lautaro Disanto 79 | |
![]() Jose Miguel Andrade 83 | |
![]() Richard Calderon (Thay: Erick Pluas) 89 | |
![]() Cristian Barros (Thay: Bryan Vinan) 89 | |
![]() Juan Ignacio Alvacete 90+4' |
Thống kê trận đấu Libertad vs Orense
số liệu thống kê

Libertad

Orense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs Orense
Thay người | |||
46’ | Libinton Angulo Diego Avila | 58’ | Dany Coronel Jose Miguel Andrade |
67’ | Pedro Sebastian Larrea Arellano Felipe Avila | 89’ | Bryan Vinan Cristian Barros |
67’ | Jonny Uchuari Richard Borja | 89’ | Erick Pluas Richard Calderon |
67’ | Tobias Donsanti Leandro Basan |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Avila | Jose Cardenas | ||
Diego Avila | Nicolas Del Grecco | ||
Gonzalo Nahuel Valenzuela | Emiliano Sosa | ||
Jose Caicedo | Cristian Barros | ||
Richard Borja | Richard Calderon | ||
Leandro Basan | Jose Miguel Andrade | ||
Richard Farias | Jose Monaga | ||
Cristian Enciso | Sergio Vasquez | ||
Jhon Henry Huilca Lara | Bryan Quinonez | ||
Eduardo Bores | Ariel Suarez | ||
Franklin Carabali | Marvin Ortiz | ||
Emerson Melendres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H B T T H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B H T T T | |
5 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H H T B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H H T H T |
7 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T H H H B | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | T B T B T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B T H B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H H T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B H B |
12 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H T B H | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H H B B T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T H B H B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H B T H |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại