![]() Jairon Charcopa 2 | |
![]() Michael Estrada (Kiến tạo: Jairon Charcopa) 17 | |
![]() Bryan Caicedo 22 | |
![]() Jairon Charcopa 28 | |
![]() Michael Estrada 45+4' | |
![]() Alexander Dominguez (Thay: Gonzalo Valle) 46 | |
![]() Diego Avila (Thay: Richard Farias) 46 | |
![]() Miguel Parrales (Thay: Michael Estrada) 56 | |
![]() Gabriel Villamil (Thay: Oscar Zambrano) 56 | |
![]() Ivan Zambrano 60 | |
![]() Lucas Piovi 61 | |
![]() Jan Hurtado (Thay: Jairon Charcopa) 62 | |
![]() Diego Avila (Kiến tạo: Ivan Zambrano) 68 | |
![]() Leonel Quinonez (Thay: Richard Mina) 78 | |
![]() Leandro Basan (Thay: Tobias Donsanti) 82 | |
![]() Richard Borja (Thay: Libinton Angulo) 82 |
Thống kê trận đấu Libertad vs LDU de Quito
số liệu thống kê

Libertad

LDU de Quito
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs LDU de Quito
Thay người | |||
46’ | Richard Farias Diego Avila | 46’ | Gonzalo Valle Alexander Dominguez |
82’ | Tobias Donsanti Leandro Basan | 56’ | Oscar Zambrano Gabriel Villamil |
82’ | Libinton Angulo Richard Borja | 56’ | Michael Estrada Miguel Parrales |
62’ | Jairon Charcopa Jan Hurtado | ||
78’ | Richard Mina Leonel Quinonez |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Sebastian Larrea Arellano | Alexander Dominguez | ||
Jhon Henry Huilca Lara | Leonel Quinonez | ||
Cesar Obando | Luis Estupinan | ||
Jose Caicedo | Daykol Romero | ||
Leandro Basan | Joseph Espinoza | ||
Eduardo Bores | Gabriel Villamil | ||
Richard Borja | Jan Hurtado | ||
Gonzalo Nahuel Valenzuela | Alex Arce | ||
Jair Ariel Martinez Montano | Miguel Parrales | ||
Diego Avila | |||
Cristian Enciso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T H T T T |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T T T H T | |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | T B T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | T B T H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H T B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | H B H H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T T H B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B H B B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H T B H |
11 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H H B B B | |
12 | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | T B H H T | |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -6 | 7 | B T H H H |
14 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | B B T H B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B H B H B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại