Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Liberia vs Malawi hôm nay 17-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 17/11

Kết thúc

Liberia

Liberia

0 : 1

Malawi

Malawi

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 17/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Divine Teah (Thay: Brem Soumaoro)
28
Ashley Williams (Thay: Boison Wynney)
33
Jaccama Christopher Kumwembe (Thay: Olson Kanjira)
46
Wisdom Mpinganjira
46
Wisdom Mpinganjira (Thay: Lanjesi Nkhoma)
46
Albert Korvah (Thay: Tonia Tisdell)
63
William Jebor (Thay: Divine Teah)
63
Chifundo Mphasi (Thay: Robert Saizi)
67
Mohammed Kamara
71
Blessings Mpokera (Thay: Chimwemwe Idana)
77
Chifundo Mphasi
78
Blessings Mpokera (Thay: Chimwemwe Idana)
86

Thống kê trận đấu Liberia vs Malawi

số liệu thống kê
Liberia
Liberia
Malawi
Malawi
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Liberia vs Malawi

Thay người
28’
William Jebor
Divine Teah
46’
Olson Kanjira
Jaccama Christopher Kumwembe
33’
Boison Wynney
Ashley Williams
46’
Lanjesi Nkhoma
Wisdom Mpinganjira
63’
Divine Teah
William Jebor
67’
Robert Saizi
Chifundo Mphasi
63’
Tonia Tisdell
Albert Korvah
86’
Chimwemwe Idana
Blessings Mpokera
Cầu thủ dự bị
Edward Ledlum
Chifundo Mphasi
Mark Pabai
Blessings Mpokera
Daniel Toe
Patrick Mwaungulu
Abu Kamara
Nickson Mwase
Divine Teah
Dan Chimbalanga
Saah Moses
Francisco Madinga
Marcus Macauley
Crispin Mapemba
William Jebor
Jaccama Christopher Kumwembe
Albert Korvah
Innocent Nyasulu
Kemoh Kamara
McDonald Lameck
Ashley Williams
Wisdom Mpinganjira
Emmanuel Deanneh
Joshua Chirambo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Liberia

CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 0-0
Can Cup
18/10 - 2023

Thành tích gần đây Malawi

Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 2-1
23/03 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X