![]() Ricardinho (Kiến tạo: Welton) 32 | |
![]() (Pen) Pedrinho 41 | |
![]() Ivelin Popov (Thay: Andrian Kraev) 46 | |
![]() Reyan Daskalov (Thay: Nedeljko Piscevic) 46 | |
![]() Marin Petkov 60 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Pedrinho) 65 | |
![]() Vidar Oern Kjartansson (Thay: Antonio Vutov) 65 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Georgi Rusev) 73 | |
![]() Tom Rapnouil 78 | |
![]() Miki Orachev (Thay: Tom Rapnouil) 78 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Ricardinho) 79 | |
![]() Heliton (Kiến tạo: Birsent Karagaren) 80 | |
![]() Reyan Daskalov 81 | |
![]() Ivelin Popov 82 | |
![]() Vidar Oern Kjartansson 87 | |
![]() Daniel Naumov 90 | |
![]() Welton 90+4' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Levski Sofia

CSKA 1948
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 20
29 Ném biên 23
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 12
6 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs CSKA 1948
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Jeremy Petris (2), Noah Sonko Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Marin Petkov (88), Andrian Kraev (8), Asen Ivanov Mitkov (27), Ronaldo (7), Jawad El Jemili Setti (11), Welton (17), Ricardinho (9)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Erdenis Gurishta (24), Simeon Petrov (87), Heliton (5), Tom Rapnouil (31), Emil Tsenov (21), Nedeljko Piscevic (28), Georgi Rusev (10), Parvizdzhon Umarbaev (39), Pedrinho (8), Antonio Vutov (20)

Levski Sofia
4-2-3-1
1
Plamen Plamenov Andreev
2
Jeremy Petris
23
Noah Sonko Sundberg
33
Jose Cordoba
88
Marin Petkov
8
Andrian Kraev
27
Asen Ivanov Mitkov
7
Ronaldo
11
Jawad El Jemili Setti
17
Welton
9
Ricardinho
20
Antonio Vutov
8
Pedrinho
39
Parvizdzhon Umarbaev
10
Georgi Rusev
28
Nedeljko Piscevic
21
Emil Tsenov
31
Tom Rapnouil
5
Heliton
87
Simeon Petrov
24
Erdenis Gurishta
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Andrian Kraev Ivelin Popov | 46’ | Nedeljko Piscevic Reyan Daskalov |
79’ | Ricardinho Iliyan Stefanov | 65’ | Antonio Vutov Vidar Orn Kjartansson |
65’ | Pedrinho Radoslav Kirilov | ||
73’ | Georgi Rusev Birsent Karageren | ||
78’ | Tom Rapnouil Miki Orachev |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolay Mihaylov | Gennadi Ganev | ||
Kellian Van der Kaap | Miki Orachev | ||
Ivelin Popov | Vidar Orn Kjartansson | ||
Iliyan Stefanov | Birsent Karageren | ||
Preslav Bachev | Stoyan Stoichkov | ||
Asen Chandarov | Emil Viyachki | ||
Christian Yovov | Pierre-Daniel Nguinda | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Reyan Daskalov | ||
Kristian Dimitrov | Radoslav Kirilov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T H T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại