Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ehije Ukaki 31 | |
![]() Nikolay Minkov 36 | |
![]() Aleksandar Kolev (Kiến tạo: Fabio Lima) 51 | |
![]() Aleksandar Kolev 52 | |
![]() Ehije Ukaki 53 | |
![]() Hans Christian Bernat 60 | |
![]() Atanas Chernev 66 | |
![]() John Botegi (Thay: Ivelin Popov) 70 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Aleksandar Kolev) 71 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Fabio Lima) 71 | |
![]() Kelian van der Kaap 72 | |
![]() Hans Christian Bernat 74 | |
![]() Carlos Ohene 78 | |
![]() Matijus Remeikis (Thay: Aleksa Maras) 78 | |
![]() Matijus Remeikis 78 | |
![]() Andrey Yordanov 79 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Carlos Ohene) 81 | |
![]() Christian Kassi (Thay: Samuel Akere) 90 | |
![]() John Botegi 90+2' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Botev Plovdiv


Diễn biến Levski Sofia vs Botev Plovdiv
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Levski Sofia: 63%, Botev Plovdiv: 37%.
Hans Christian Bernat có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Andrey Yordanov từ Botev Plovdiv cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Levski Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Botev Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 63%, Botev Plovdiv: 37%.
Joonas Tamm giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hans Christian Bernat bắt gọn bóng khi anh lao ra và bắt bóng.
Joonas Tamm từ Botev Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Botev Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tsunami thắng trong pha không chiến với Andrey Yordanov.
Samuel Akere rời sân để được thay thế bởi Christian Kassi trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho John Botegi.
John Botegi từ Botev Plovdiv đi hơi xa khi kéo ngã Asen Mitkov.
Kelian van der Kaap giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Iliyan Stefanov thắng trong pha không chiến với Nikolay Minkov.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 64%, Botev Plovdiv: 36%.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Botev Plovdiv
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kellian Van der Kaap (5), Christian Makoun (4), Maicon (3), Carlos Ohene (8), Tsunami (6), Marin Petkov (88), Everton Bala (17), Fabio De Lima Costa (7), Aleksandar Kolev (9)
Botev Plovdiv (3-4-2-1): Hans Christian Bernat (1), Jamal Amofa (52), Joonas Tamm (5), Atanas Chernev (79), Ehije Ukaki (4), Nikolay Minkov (17), Alen Korosec (88), Andrey Yordanov (6), Samuel Akere (7), Ivelin Popov (10), Aleksa Maras (99)


Thay người | |||
71’ | Aleksandar Kolev Mustapha Sangare | 70’ | Ivelin Popov John Batigi |
71’ | Fabio Lima Iliyan Stefanov | 78’ | Aleksa Maras Matijus Remeikis |
81’ | Carlos Ohene Asen Ivanov Mitkov | 90’ | Samuel Akere Christian Kassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Markovic | Matvei Igonen | ||
Asen Ivanov Mitkov | Dimitar Avramov | ||
Mustapha Sangare | Matijus Remeikis | ||
Iliyan Stefanov | John Batigi | ||
Gasper Trdin | Gabriel Zlatanov | ||
Patrik Myslovic | Nikola Iliev | ||
Georgi Kostadinov | Christian Kassi | ||
Oliver Kamdem | Kostadin Tatarov | ||
Tarek Issaoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 0 | 37 | H T H T H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 4 | 14 | -8 | 31 | T H T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại