![]() Jonathan Tah 11 | |
![]() Anderson Lucoqui 44 | |
![]() Moussa Diaby 44 | |
![]() Florian Wirtz (Kiến tạo: Jeremie Frimpong) 62 | |
![]() Anton Stach 69 | |
![]() Mitchel Bakker 83 | |
![]() Jae-Sung Lee 86 | |
![]() Lucas Alario 90 |
Thống kê trận đấu Leverkusen vs Mainz
số liệu thống kê

Leverkusen

Mainz
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
2 Việt vị 3
18 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 13
4 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
2 Việt vị 3
18 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 13
4 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Leverkusen vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Thành tích gần đây Leverkusen
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
DFB Cup
Bundesliga
Champions League
Thành tích gần đây Mainz
Bundesliga
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại