Thứ Tư, 02/04/2025
Aleix Garcia
8
Victor Okoh Boniface (VAR check)
21
Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Jeremie Frimpong)
51
Alvaro Morata (Thay: Tammy Abraham)
62
Jeremie Frimpong
74
Martin Terrier (Thay: Victor Okoh Boniface)
75
Robert Andrich (Thay: Aleix Garcia)
75
Samuel Chukwueze (Thay: Christian Pulisic)
80
Exequiel Palacios (Thay: Amine Adli)
82
Alvaro Morata
84
Jeanuel Belocian (Thay: Alejandro Grimaldo)
89
Nathan Tella (Thay: Florian Wirtz)
89
Samuel Chukwueze
90+4'
Fikayo Tomori
90+5'

Thống kê trận đấu Leverkusen vs AC Milan

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
AC Milan
AC Milan
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 4
9 Ném biên 10
3 Việt vị 0
11 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leverkusen vs AC Milan

Tất cả (361)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 30210.

90+5' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Paulo Fonseca, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Paulo Fonseca, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+6' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Fikayo Tomori, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Fikayo Tomori, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+5' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Fikayo Tomori, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Fikayo Tomori, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Bayer Leverkusen đã cố gắng giành chiến thắng

90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Bayer Leverkusen đã cố gắng giành chiến thắng

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 48%, AC Milan: 52%.

90+5'

Bàn tay an toàn của Lukas Hradecky khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+5'

Đường chuyền của Samuel Chukwueze từ AC Milan đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 48%, AC Milan: 52%.

90+5'

Nathan Tella bị phạt vì đẩy Emerson Royal.

90+5'

Matteo Gabbia giành chiến thắng trong thử thách trên không với Nathan Tella

90+4' Thẻ vàng cho Samuel Chukwueze.

Thẻ vàng cho Samuel Chukwueze.

90+3'

Trọng tài thổi còi. Samuel Chukwueze lao vào Nathan Tella từ phía sau và đó là một cú đá phạt

90+3'

Robert Andrich của Bayer Leverkusen chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho AC Milan.

90+2'

Nathan Tella không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

Đội hình xuất phát Leverkusen vs AC Milan

Leverkusen (4-2-3-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapié (3), Álex Grimaldo (20), Granit Xhaka (34), Aleix García (24), Jeremie Frimpong (30), Florian Wirtz (10), Amine Adli (21), Victor Boniface (22)

AC Milan (4-3-2-1): Mike Maignan (16), Emerson (22), Matteo Gabbia (46), Fikayo Tomori (23), Theo Hernández (19), Youssouf Fofana (29), Tijani Reijnders (14), Ruben Loftus-Cheek (8), Christian Pulisic (11), Rafael Leão (10), Tammy Abraham (90)

Leverkusen
Leverkusen
4-2-3-1
1
Lukas Hradecky
12
Edmond Tapsoba
4
Jonathan Tah
3
Piero Hincapié
20
Álex Grimaldo
34
Granit Xhaka
24
Aleix García
30
Jeremie Frimpong
10
Florian Wirtz
21
Amine Adli
22
Victor Boniface
90
Tammy Abraham
10
Rafael Leão
11
Christian Pulisic
8
Ruben Loftus-Cheek
14
Tijani Reijnders
29
Youssouf Fofana
19
Theo Hernández
23
Fikayo Tomori
46
Matteo Gabbia
22
Emerson
16
Mike Maignan
AC Milan
AC Milan
4-3-2-1
Thay người
75’
Aleix Garcia
Robert Andrich
62’
Tammy Abraham
Álvaro Morata
75’
Victor Okoh Boniface
Martin Terrier
80’
Christian Pulisic
Samuel Chukwueze
82’
Amine Adli
Exequiel Palacios
89’
Alejandro Grimaldo
Jeanuel Belocian
89’
Florian Wirtz
Nathan Tella
Cầu thủ dự bị
Robert Andrich
Malick Thiaw
Martin Terrier
Davide Calabria
Matěj Kovář
Noah Okafor
Niklas Lomb
Lapo Nava
Arthur
Lorenzo Torriani
Nordi Mukiele
Strahinja Pavlović
Jeanuel Belocian
Samuel Chukwueze
Jonas Hofmann
Filippo Terracciano
Exequiel Palacios
Yunus Musah
Patrik Schick
Álvaro Morata
Nathan Tella
Tình hình lực lượng

Marco Sportiello

Không xác định

Alessandro Florenzi

Chấn thương đầu gối

Ismaël Bennacer

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Xabi Alonso

Sergio Conceicao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
02/10 - 2024

Thành tích gần đây Leverkusen

DFB Cup
02/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
Bundesliga
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
31/03 - 2025
H1: 2-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-0
03/03 - 2025
H1: 0-1
28/02 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
16/02 - 2025
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X