Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Oscar Duarte35
- Gonzalo Melero40
- Jose Campana (Thay: Gonzalo Melero)61
- Ruben Vezo (Thay: Oscar Duarte)61
- Enric Franquesa (Thay: Son)61
- Daniel Gomez (Thay: Marc Pubill)78
- Daniel Gomez80
- Alessio Lisci86
- Alejandro Cantero (Thay: Jorge de Frutos)86
- Rober90
- Jose Campana90+4'
- Adria Pedrosa18
- Javier Puado (Kiến tạo: Sergi Darder)50
- Javier Puado55
- Aleix Vidal (Thay: Tonny Vilhena)63
- Fernando Calero71
- Adrian Embarba (Thay: Javier Puado)73
- Joan Garcia (Thay: Diego Lopez)73
- Nico Ribaudo (Thay: Sergi Darder)87
- Lei Wu (Thay: Oscar Gil)87
- Adrian Embarba90+3'
Thống kê trận đấu Levante vs Espanyol
Diễn biến Levante vs Espanyol
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Levante: 59%, Espanyol: 41%.
Quả phát bóng lên cho Espanyol.
Levante đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Levante thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Ruben Vezo từ Levante phạm lỗi bằng cùi chỏ Raul de Tomas
Jose Campana đặt một cây thánh giá ...
Fernando Calero giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Daniel Gomez đặt một quả tạt ...
Leandro Cabrera giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Rober đặt một cây thánh giá ...
Enric Franquesa của Levante đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Alejandro Cantero của Levante chuyền bóng cho đồng đội.
Jose Campana đặt một cây thánh giá ...
Adria Pedrosa giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Enis Bardhi thực hiện một quả tạt ...
Adrian Embarba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jose Campana của Levante thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Raul de Tomas dứt điểm nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Jose Campana băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Levante vs Espanyol
Levante (5-4-1): Dani Cardenas (34), Marc Pubill (42), Rober (4), Oscar Duarte (6), Martin Caceres (7), Son (2), Jorge de Frutos (18), Gonzalo Melero (22), Pepelu (8), Enis Bardhi (10), Roger (9)
Espanyol (4-2-3-1): Diego Lopez (13), Oscar Gil (12), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (4), Adria Pedrosa (3), Yangel Herrera (25), Keidi Bare (20), Javier Puado (9), Sergi Darder (10), Tonny Vilhena (19), Raul de Tomas (11)
Thay người | |||
61’ | Son Enric Franquesa | 63’ | Tonny Vilhena Aleix Vidal |
61’ | Oscar Duarte Ruben Vezo | 73’ | Diego Lopez Joan Garcia |
61’ | Gonzalo Melero Jose Campana | 73’ | Javier Puado Adrian Embarba |
78’ | Marc Pubill Daniel Gomez | 87’ | Oscar Gil Lei Wu |
86’ | Jorge de Frutos Alejandro Cantero | 87’ | Sergi Darder Nico Ribaudo |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor | Joan Garcia | ||
Enric Franquesa | Manu Morlanes | ||
Nemanja Radoja | Lei Wu | ||
Sergio Postigo | Fran Merida | ||
Mickael Malsa | Oscar Melendo | ||
Ruben Vezo | David Lopez | ||
Roberto Soldado | Loren Moron | ||
Nikola Vukcevic | Nico Ribaudo | ||
Daniel Gomez | Aleix Vidal | ||
Coke | Adrian Embarba | ||
Jose Campana | Sergi Gomez | ||
Alejandro Cantero |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Levante vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại