- Guillermo Balzi32
- Fabricio Pedrozo32
- Giannis Gianniotas (Thay: Zini)53
- Ioannis Kosti (Thay: Fabricio Pedrozo)65
- Konstantinos Plegas (Thay: Alfredo Antonio Mejia)65
- (Pen) Guillermo Balzi70
- Giannis Gianniotas72
- Ioannis Kosti79
- Kyriakos Papadopoulos88
- Paschalis Kassos (Thay: Enis Cokaj)89
- Alen Ozbolt (Thay: Jose Romo)89
- Panagiotis Liagas90+2'
- Jonny29
- Jonathan Gomez41
- Vieirinha (Thay: Jonny)46
- Mohamed Mady Camara (Thay: Tiemoue Bakayoko)59
- Taison (Thay: Shola Shoretire)59
- Dejan Lovren63
- Stefan Schwab68
- Kiril Despodov (Thay: Andrija Zivkovic)72
- Giannis Konstantelias (Thay: Thomas Murg)72
- Mohamed Mady Camara (Kiến tạo: Vieirinha)86
- Vieirinha88
- (Pen) Stefan Schwab90+2'
Thống kê trận đấu Levadiakos vs PAOK FC
số liệu thống kê
Levadiakos
PAOK FC
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 44
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levadiakos vs PAOK FC
Levadiakos (4-4-2): Athanasios Garavelis (1), Triantafyllos Tsapras (6), Panagiotis Liagas (24), Kyriakos Papadopoulos (14), Maximiliano Moreira (69), Guillermo Balzi (11), Alfredo Mejia (12), Enis Cokaj (23), Zini (90), Fabricio Gabriel Pedrozo (15), Jose Rafael Romo Perez (9)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Dejan Lovren (6), Omar Colley (15), Jonathan German Gomez (18), Stefan Schwab (22), Tiemoue Bakayoko (8), Andrija Živković (14), Thomas Murg (10), Shola Shoretire (47), Tarik Tissoudali (34)
Levadiakos
4-4-2
1
Athanasios Garavelis
6
Triantafyllos Tsapras
24
Panagiotis Liagas
14
Kyriakos Papadopoulos
69
Maximiliano Moreira
11
Guillermo Balzi
12
Alfredo Mejia
23
Enis Cokaj
90
Zini
15
Fabricio Gabriel Pedrozo
9
Jose Rafael Romo Perez
34
Tarik Tissoudali
47
Shola Shoretire
10
Thomas Murg
14
Andrija Živković
8
Tiemoue Bakayoko
22
Stefan Schwab
18
Jonathan German Gomez
15
Omar Colley
6
Dejan Lovren
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
53’ | Zini Giannis Gianniotas | 46’ | Jonny Vieirinha |
65’ | Alfredo Antonio Mejia Konstantinos Plegas | 59’ | Tiemoue Bakayoko Mady Camara |
65’ | Fabricio Pedrozo Ioannis Costi | 59’ | Shola Shoretire Taison |
89’ | Enis Cokaj Paschalis Kassos | 72’ | Thomas Murg Giannis Konstantelias |
89’ | Jose Romo Alen Ozbolt | 72’ | Andrija Zivkovic Kiril Despodov |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Gianniotas | Jiri Pavlenka | ||
Georgios Marios Katris | Vieirinha | ||
Konstantinos Plegas | Tomasz Kedziora | ||
Panagiotis Symelidis | Mady Camara | ||
Paschalis Kassos | Magomed Ozdoev | ||
Lucas Nunes | Giannis Konstantelias | ||
Ioannis Costi | Taison | ||
Konstantinos Verris | Kiril Despodov | ||
Alen Ozbolt | Fedor Chalov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -4 | 20 | H H B B H |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -12 | 17 | B T H B T |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại