- Konstantinos Doumtsios39
- Theodoros Tsirigotis (Thay: Konstantinos Doumtsios)56
- Patrick Bahanack (Thay: Michal Skvarka)56
- Anthony Belmonte (Thay: Jonas Toro)69
- Alfredo Antonio Mejia76
- Themistoklis Tzimopoulos (Thay: Georgios Nikas)90
- Anthony Belmonte90+3'
- Jasmin Kurtic39
- Diego Biseswar (Thay: Tiago Dantas)61
- Vieirinha (Thay: Marios Tsaousis)61
- Nelson Oliveira (Thay: Vasilios Gordeziani)61
- Giannis Konstantelias (Thay: Vieirinha)72
- Khaled Narey73
- Stefan Schwab82
- Stefan Schwab (Thay: Omar El Kaddouri)82
- Stefan Schwab (Thay: Omar El Kaddouri)84
- Andrija Zivkovic90+6'
- Zivko Zivkovic90+8'
- Andrija Zivkovic90+8'
Thống kê trận đấu Levadiakos vs PAOK FC
số liệu thống kê
Levadiakos
PAOK FC
32 Kiểm soát bóng 68
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levadiakos vs PAOK FC
Levadiakos (4-4-2): Matej Markovic (44), Triantafyllos Tsapras (6), Vinicius (5), Panagiotis Liagas (24), Stavros Panagiotou (30), Jonas Toro (11), Alfredo Mejia (12), Giorgos Nikas (8), Thierry Rua Moutinho (20), Michal Skvarka (26), Konstantinos Doumtsios (27)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Elefterois Lyratzis (19), Sverrir Ingason (4), Giannis Kargas (2), Marios Tsaousis (24), Tiago Dantas (26), Jasmin Kurtic (27), Khaled Narey (77), Omar El Kaddouri (7), Andrija Zivkovic (14), Vasilios Gordeziani (46)
Levadiakos
4-4-2
44
Matej Markovic
6
Triantafyllos Tsapras
5
Vinicius
24
Panagiotis Liagas
30
Stavros Panagiotou
11
Jonas Toro
12
Alfredo Mejia
8
Giorgos Nikas
20
Thierry Rua Moutinho
26
Michal Skvarka
27
Konstantinos Doumtsios
46
Vasilios Gordeziani
14
Andrija Zivkovic
7
Omar El Kaddouri
77
Khaled Narey
27
Jasmin Kurtic
26
Tiago Dantas
24
Marios Tsaousis
2
Giannis Kargas
4
Sverrir Ingason
19
Elefterois Lyratzis
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Konstantinos Doumtsios Theodoros Tsirigotis | 61’ | Giannis Konstantelias Vieirinha |
56’ | Michal Skvarka Patrick Bahanack | 61’ | Tiago Dantas Diego Biseswar |
69’ | Jonas Toro Anthony Belmonte | 61’ | Vasilios Gordeziani Nelson Oliveira |
90’ | Georgios Nikas Themistoklis Tzimopoulos | 72’ | Vieirinha Giannis Konstantelias |
84’ | Omar El Kaddouri Stefan Schwab |
Cầu thủ dự bị | |||
Themistoklis Tzimopoulos | Zivko Zivkovic | ||
Anthony Belmonte | Ivan Nasberg | ||
Theodoros Tsirigotis | Vieirinha | ||
Adrian Petre | Filipe Soares | ||
Patrick Bahanack | Stefan Schwab | ||
Grzegorz Sandomierski | Diego Biseswar | ||
Stefan Stojanovic | Nicolas Quagliata Platero | ||
Giannis Gianniotas | Giannis Konstantelias | ||
Nelson Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại