- Themistoklis Tzimopoulos39
- Themistoklis Tzimopoulos (Thay: Panagiotis Liagas)39
- Konstantinos Doumtsios (Thay: Adrian Petre)46
- Giannis Gianniotas (Thay: Michal Skvarka)46
- Triantafyllos Tsapras63
- Theodoros Tsirigotis (Thay: Stephen Kwabena)86
- Thanasis Androutsos (Kiến tạo: Youssef El Arabi)40
- Marios Vrousai48
- Cedric Bakambu (Thay: Youssef El Arabi)64
- Pipa (Thay: Thanasis Androutsos)76
- Josh Bowler76
- Josh Bowler (Thay: Giorgos Masouras)77
- Diadie Samassekou (Thay: James Rodriguez)82
- Konstantinos Fortounis (Thay: Pep Biel)83
Thống kê trận đấu Levadiakos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Levadiakos
Olympiacos
26 Kiểm soát bóng 74
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levadiakos vs Olympiacos
Levadiakos (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Triantafyllos Tsapras (6), Vinicius (5), Panagiotis Liagas (24), Patrick Bahanack (29), Giorgos Nikas (8), Stephen Kwabena Hammond (4), Georgios Vrakas (19), Michal Skvarka (26), Marios Vichos (3), Adrian Petre (9)
Olympiacos (4-4-1-1): Alexandros Paschalakis (91), Thanasis Androutsos (14), Andreas Ntoi (74), Panagiotis Retsos (4), Marios Vroussay (17), Giorgos Masouras (19), In-Beom Hwang (33), Yann M'Vila (6), Pep Biel (21), James Rodriguez (10), Youssef El Arabi (11)
Levadiakos
4-2-3-1
44
Matej Markovic
6
Triantafyllos Tsapras
5
Vinicius
24
Panagiotis Liagas
29
Patrick Bahanack
8
Giorgos Nikas
4
Stephen Kwabena Hammond
19
Georgios Vrakas
26
Michal Skvarka
3
Marios Vichos
9
Adrian Petre
11
Youssef El Arabi
10
James Rodriguez
21
Pep Biel
6
Yann M'Vila
33
In-Beom Hwang
19
Giorgos Masouras
17
Marios Vroussay
4
Panagiotis Retsos
74
Andreas Ntoi
14
Thanasis Androutsos
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-4-1-1
Thay người | |||
39’ | Panagiotis Liagas Themistoklis Tzimopoulos | 64’ | Youssef El Arabi Cedric Bakambu |
46’ | Adrian Petre Konstantinos Doumtsios | 76’ | Thanasis Androutsos Pipa |
46’ | Michal Skvarka Giannis Gianniotas | 77’ | Giorgos Masouras Josh Bowler |
86’ | Stephen Kwabena Theodoros Tsirigotis | 82’ | James Rodriguez Diadie Samassekou |
83’ | Pep Biel Konstantinos Fortounis |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Doumtsios | Ogmundur Kristinsson | ||
Theodoros Tsirigotis | Konstantinos Fortounis | ||
Grzegorz Sandomierski | Sokratis Papastathopoulos | ||
Stefan Stojanovic | Josh Bowler | ||
Themistoklis Tzimopoulos | Aguibou Camara | ||
Giannis Gianniotas | Pipa | ||
Andreas Bouchalakis | |||
Diadie Samassekou | |||
Cedric Bakambu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại