Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Levadiakos vs Olympiacos hôm nay 10-11-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 5, 10/11

Kết thúc

Levadiakos

Levadiakos

0 : 1

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-1
T5, 01:00 10/11/2022
Vòng 12 - VĐQG Hy Lạp
Livadias Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Themistoklis Tzimopoulos39
  • Themistoklis Tzimopoulos (Thay: Panagiotis Liagas)39
  • Konstantinos Doumtsios (Thay: Adrian Petre)46
  • Giannis Gianniotas (Thay: Michal Skvarka)46
  • Triantafyllos Tsapras63
  • Theodoros Tsirigotis (Thay: Stephen Kwabena)86
  • Thanasis Androutsos (Kiến tạo: Youssef El Arabi)40
  • Marios Vrousai48
  • Cedric Bakambu (Thay: Youssef El Arabi)64
  • Pipa (Thay: Thanasis Androutsos)76
  • Josh Bowler76
  • Josh Bowler (Thay: Giorgos Masouras)77
  • Diadie Samassekou (Thay: James Rodriguez)82
  • Konstantinos Fortounis (Thay: Pep Biel)83

Thống kê trận đấu Levadiakos vs Olympiacos

số liệu thống kê
Levadiakos
Levadiakos
Olympiacos
Olympiacos
26 Kiểm soát bóng 74
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Levadiakos vs Olympiacos

Levadiakos (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Triantafyllos Tsapras (6), Vinicius (5), Panagiotis Liagas (24), Patrick Bahanack (29), Giorgos Nikas (8), Stephen Kwabena Hammond (4), Georgios Vrakas (19), Michal Skvarka (26), Marios Vichos (3), Adrian Petre (9)

Olympiacos (4-4-1-1): Alexandros Paschalakis (91), Thanasis Androutsos (14), Andreas Ntoi (74), Panagiotis Retsos (4), Marios Vroussay (17), Giorgos Masouras (19), In-Beom Hwang (33), Yann M'Vila (6), Pep Biel (21), James Rodriguez (10), Youssef El Arabi (11)

Levadiakos
Levadiakos
4-2-3-1
44
Matej Markovic
6
Triantafyllos Tsapras
5
Vinicius
24
Panagiotis Liagas
29
Patrick Bahanack
8
Giorgos Nikas
4
Stephen Kwabena Hammond
19
Georgios Vrakas
26
Michal Skvarka
3
Marios Vichos
9
Adrian Petre
11
Youssef El Arabi
10
James Rodriguez
21
Pep Biel
6
Yann M'Vila
33
In-Beom Hwang
19
Giorgos Masouras
17
Marios Vroussay
4
Panagiotis Retsos
74
Andreas Ntoi
14
Thanasis Androutsos
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
Olympiacos
4-4-1-1
Thay người
39’
Panagiotis Liagas
Themistoklis Tzimopoulos
64’
Youssef El Arabi
Cedric Bakambu
46’
Adrian Petre
Konstantinos Doumtsios
76’
Thanasis Androutsos
Pipa
46’
Michal Skvarka
Giannis Gianniotas
77’
Giorgos Masouras
Josh Bowler
86’
Stephen Kwabena
Theodoros Tsirigotis
82’
James Rodriguez
Diadie Samassekou
83’
Pep Biel
Konstantinos Fortounis
Cầu thủ dự bị
Konstantinos Doumtsios
Ogmundur Kristinsson
Theodoros Tsirigotis
Konstantinos Fortounis
Grzegorz Sandomierski
Sokratis Papastathopoulos
Stefan Stojanovic
Josh Bowler
Themistoklis Tzimopoulos
Aguibou Camara
Giannis Gianniotas
Pipa
Andreas Bouchalakis
Diadie Samassekou
Cedric Bakambu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hy Lạp
01/12 - 2021
01/12 - 2021
23/12 - 2021
VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2022
05/03 - 2023
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Levadiakos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
07/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
26/08 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X