- Filip Sachpekidis (Thay: Kazenga LuaLua)57
- Antonio Xavier (Thay: Alexander Jeremejeff)64
- Georgios Nikas (Thay: Themistoklis Tzimopoulos)64
- Pires (Kiến tạo: Georgios Koutsias)61
- Milos Deletic (Kiến tạo: Nikolai Alho)69
- Alexandros Kartalis (Thay: Michaell Chirinos)80
- Christos Sielis85
- Juha Pirinen (Thay: Milos Deletic)88
- Georgios Koutsias (Kiến tạo: Alexandros Kartalis)90
- Efstathios Tachatos (Thay: Pires)90
Thống kê trận đấu Levadiakos vs NFC Volos
số liệu thống kê
Levadiakos
NFC Volos
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 29
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levadiakos vs NFC Volos
Levadiakos (3-5-2): Stefan Stojanovic (97), Triantafyllos Tsapras (6), Themistoklis Tzimopoulos (22), Vinicius (5), Marios Vichos (3), Stavros Panagiotou (30), Abdoulaye Dabo (42), Georgios Vrakas (19), Alfredo Mejia (12), Kazenga LuaLua (25), Alexander Jeremejeff (18)
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Christos Sielis (16), Harouna Sy (17), Enzo Gaggi (8), Antonio Luna (13), Milos Deletic (7), Pires (10), Michaell Chirinos (51), Georgios Koutsias (19)
Levadiakos
3-5-2
97
Stefan Stojanovic
6
Triantafyllos Tsapras
22
Themistoklis Tzimopoulos
5
Vinicius
3
Marios Vichos
30
Stavros Panagiotou
42
Abdoulaye Dabo
19
Georgios Vrakas
12
Alfredo Mejia
25
Kazenga LuaLua
18
Alexander Jeremejeff
19
Georgios Koutsias
51
Michaell Chirinos
10
Pires
7
Milos Deletic
13
Antonio Luna
8
Enzo Gaggi
17
Harouna Sy
16
Christos Sielis
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
3
Nikolai Alho
55
Boris Klaiman
NFC Volos
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Kazenga LuaLua Filip Sachpekidis | 80’ | Michaell Chirinos Alexandros Kartalis |
64’ | Themistoklis Tzimopoulos Giorgos Nikas | 88’ | Milos Deletic Juha Pirinen |
64’ | Alexander Jeremejeff Antonio Xavier | 90’ | Pires Efstathios Tachatos |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Nikas | Kyriakos Aslanidis | ||
Konstantinos Doumtsios | Efstathios Tachatos | ||
Antonio Xavier | Matic Kotnik | ||
Stephen Kwabena Hammond | Juha Pirinen | ||
Filip Sachpekidis | Tasos Tsokanis | ||
Bakary Sako | Nicolas Mezquida | ||
David Attila Grof | Dimitrios Metaxas | ||
Panagiotis Symelidis | Alexandros Kartalis | ||
Dimitris Konstantinidis | Sarantis Tselempakis |
Nhận định Levadiakos vs NFC Volos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại