![]() (Pen) Siebe Schrijvers 11 | |
![]() Deniz Undav (Kiến tạo: Jean Thierry Lazare) 27 | |
![]() Mandela Keita 30 | |
![]() Levan Shengelia (Thay: Casper de Norre) 38 | |
![]() Sebastien Dewaest 44 | |
![]() Deniz Undav (Kiến tạo: Teddy Teuma) 48 | |
![]() Alexis De Sart (Thay: Kristiyan Malinov) 55 | |
![]() Teddy Teuma (Kiến tạo: Koki Machida) 58 | |
![]() (Pen) Deniz Undav 62 | |
![]() Kaoru Mitoma (Thay: Kacper Kozlowski) 63 | |
![]() Pierre-Yves Ngawa (Thay: Sofian Chakla) 70 | |
![]() Thibault Vlietinck (Thay: Mandela Keita) 71 | |
![]() Alex Millan (Thay: Teddy Teuma) 78 | |
![]() Damien Marcq (Thay: Deniz Undav) 86 | |
![]() Guillaume Francois (Thay: Bart Nieuwkoop) 86 | |
![]() Ilyes Ziani (Thay: Loic Lapoussin) 86 |
Thống kê trận đấu Leuven vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê

Leuven

Union St.Gilloise
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leuven vs Union St.Gilloise
Leuven (3-4-3): Runar Alex Runarsson (13), Sofian Chakla (3), Sebastien Dewaest (6), Cenk Ozkacar (35), Musa Al-Taamari (11), Kristiyan Malinov (4), Mandela Keita (27), Casper de Norre (24), Xavier Mercier (10), Sory Kaba (9), Siebe Schrijvers (8)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Koki Machida (28), Christian Burgess (16), Ismael Kandouss (59), Loic Lapoussin (94), Teddy Teuma (17), Casper Nielsen (6), Jean Thierry Lazare (8), Bart Nieuwkoop (2), Deniz Undav (9), Kacper Kozlowski (64)

Leuven
3-4-3
13
Runar Alex Runarsson
3
Sofian Chakla
6
Sebastien Dewaest
35
Cenk Ozkacar
11
Musa Al-Taamari
4
Kristiyan Malinov
27
Mandela Keita
24
Casper de Norre
10
Xavier Mercier
9
Sory Kaba
8
Siebe Schrijvers
64
Kacper Kozlowski
9 3
Deniz Undav
2
Bart Nieuwkoop
8
Jean Thierry Lazare
6
Casper Nielsen
17
Teddy Teuma
94
Loic Lapoussin
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
49
Anthony Moris

Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người | |||
38’ | Casper de Norre Levan Shengelia | 63’ | Kacper Kozlowski Kaoru Mitoma |
55’ | Kristiyan Malinov Alexis De Sart | 78’ | Teddy Teuma Alex Millan |
70’ | Sofian Chakla Pierre-Yves Ngawa | 86’ | Bart Nieuwkoop Guillaume Francois |
71’ | Mandela Keita Thibault Vlietinck | 86’ | Loic Lapoussin Ilyes Ziani |
86’ | Deniz Undav Damien Marcq |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Patris | Kaoru Mitoma | ||
Alexis De Sart | Alex Millan | ||
Rafael Romo | Lucas Pirard | ||
Levan Shengelia | Guillaume Francois | ||
Pierre-Yves Ngawa | Ilyes Ziani | ||
Thibault Vlietinck | Siebe van der Heyden | ||
Mykola Kukharevych | Damien Marcq |
Nhận định Leuven vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại