![]() Casper Nielsen 19 | |
![]() Casper Nielsen 33 | |
![]() Noa Lang (Thay: Andreas Skov Olsen) 41 | |
![]() Ferran Jutgla (Kiến tạo: Kamal Sowah) 42 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Raphael Holzhauser) 46 | |
![]() Thibault Vlietinck (Thay: Hamza Mendyl) 46 | |
![]() Denis Odoi 47 | |
![]() Dylan Ouedraogo 53 | |
![]() (Pen) Noa Lang 53 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Ferran Jutgla) 73 | |
![]() Lynnt Audoor (Thay: Casper Nielsen) 73 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Louis Patris) 84 | |
![]() Joren Dom (Thay: Kristiyan Malinov) 84 | |
![]() Louis Patris 85 | |
![]() (Pen) Hans Vanaken 85 | |
![]() Jon Thorsteinsson 86 | |
![]() Cisse Sandra (Thay: Kamal Sowah) 90 |
Thống kê trận đấu Leuven vs Club Brugge
số liệu thống kê

Leuven

Club Brugge
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leuven vs Club Brugge
Leuven (3-5-1-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Dylan Ouedraogo (15), Musa Al-Taamari (11), Hamza Mendyl (20), Casper De Norre (24), Kristiyan Malinov (4), Mathieu Maertens (33), Raphael Holzhauser (10), Nachon Nsingi (43)
Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Abakar Sylla (94), Andreas Olsen (7), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Denis Odoi (6), Hans Vanaken (20), Kamal Sowah (19), Ferran Jutgla (9)

Leuven
3-5-1-1
12
Valentin Cojocaru
25
Louis Patris
28
Ewoud Pletinckx
15
Dylan Ouedraogo
11
Musa Al-Taamari
20
Hamza Mendyl
24
Casper De Norre
4
Kristiyan Malinov
33
Mathieu Maertens
10
Raphael Holzhauser
43
Nachon Nsingi
9
Ferran Jutgla
19
Kamal Sowah
20
Hans Vanaken
6
Denis Odoi
27
Casper Nielsen
14
Bjorn Meijer
7
Andreas Olsen
94
Abakar Sylla
44
Brandon Mechele
77
Clinton Mata
22
Simon Mignolet

Club Brugge
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Hamza Mendyl Thibault Vlietinck | 41’ | Andreas Skov Olsen Noa Lang |
46’ | Raphael Holzhauser Jon Dagur Thorsteinsson | 73’ | Ferran Jutgla Cyle Larin |
84’ | Kristiyan Malinov Joren Dom | 73’ | Casper Nielsen Lynnt Audoor |
84’ | Louis Patris Joao Gamboa | 90’ | Kamal Sowah Cisse Sandra |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Noah Mbamba | ||
Pierre-Yves Ngawa | Eduard Sobol | ||
Thibault Vlietinck | Senne Lammens | ||
Joren Dom | Ebeguowen Otasowie | ||
Sofiane Chakla | Cyle Larin | ||
Jon Dagur Thorsteinsson | Noa Lang | ||
Joao Gamboa | Cisse Sandra | ||
Lynnt Audoor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại