![]() Julian Turi (Kiến tạo: Kevin Friesenbichler) 27 | |
![]() Ermal Krasniqi 30 | |
![]() Jonas Karner 46 | |
![]() Jonas Karner (Thay: Ermal Krasniqi) 46 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Kevin Friesenbichler) 55 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Samuel Stueckler) 62 | |
![]() Maurice Amreich (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 62 | |
![]() Thomas Hirschhofer (Thay: Kevin Friesenbichler) 69 | |
![]() Timo Perthel (Thay: Drini Halili) 69 | |
![]() Josip Eskinja 70 | |
![]() Antonio Ilic 71 | |
![]() Zan Pelko 80 | |
![]() Antonio Ilic 80 | |
![]() Matija Horvat 80 | |
![]() Leon Grube 80 | |
![]() Winfred Amoah (Thay: Cheikhou Dieng) 81 | |
![]() Josef Weberbauer 82 | |
![]() Christoph Halper (Thay: Deni Alar) 86 | |
![]() Simon Nelson (Thay: Sebastian Pirker) 88 |
Thống kê trận đấu Leoben vs Sturm Graz II
số liệu thống kê

Leoben
Sturm Graz II
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leoben vs Sturm Graz II
Leoben (4-3-3): Zan Pelko (28), Josef Weberbauer (23), Matija Horvat (5), Julian Turi (2), Drini Halili (11), Marco Untergrabner (18), Nico Pichler (6), Josip Eskinja (77), Cheikhou Dieng (7), Deni Alar (19), Kevin Friesenbichler (30)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Sebastian Pirker (27), Leon Grube (18), Samuel Stuckler (21), Nikola Stosic (29), Tizian-Valentino Scharmer (16), Ermal Krasniqi (15), Peter Kiedl (9), Antonio Ilic (10)

Leoben
4-3-3
28
Zan Pelko
23
Josef Weberbauer
5
Matija Horvat
2
Julian Turi
11
Drini Halili
18
Marco Untergrabner
6
Nico Pichler
77
Josip Eskinja
7
Cheikhou Dieng
19
Deni Alar
30
Kevin Friesenbichler
10
Antonio Ilic
9
Peter Kiedl
15
Ermal Krasniqi
16
Tizian-Valentino Scharmer
29
Nikola Stosic
21
Samuel Stuckler
18
Leon Grube
27
Sebastian Pirker
6
Gabriel Haider
30
Senad Mustafic
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Drini Halili Timo Perthel | 46’ | Ermal Krasniqi Jonas Karner |
69’ | Kevin Friesenbichler Thomas Hirschhofer | 62’ | Samuel Stueckler Jonas Locker |
81’ | Cheikhou Dieng Winfried Amoah | 62’ | Tizian-Valentino Scharmer Maurice Amreich |
86’ | Deni Alar Christoph Halper | 88’ | Sebastian Pirker Simon Nelson |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Perthel | Jonas Karner | ||
Fabian Kinzl | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Christoph Halper | Abdoulie Kante | ||
Ilijan Stojcevic | Jonas Locker | ||
Barry Hepburn | Christoph Wiener-Pucher | ||
Thomas Hirschhofer | Simon Nelson | ||
Winfried Amoah | Maurice Amreich |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leoben
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại