![]() Zie Mohamed Ouattara 45+3' | |
![]() Paulinho (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 46 | |
![]() Isaque Storoli Gavioli (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 46 | |
![]() Isaque Storoli Gavioli 54 | |
![]() Dje D'avilla 55 | |
![]() Evrard Zag 55 | |
![]() Lucho (Thay: Leandro Silva) 62 | |
![]() Valdir (Thay: Zie Mohamed Ouattara) 63 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Ricardo Valente) 70 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 71 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 72 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Dje D'avilla) 72 | |
![]() Bruno Ventura (Thay: Avtandil Ebralidze) 84 | |
![]() Brenner Lucas Goncalves Santos (Thay: Jordan Van Der Gaag) 85 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Leixoes

Uniao de Leiria
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
46’ | Simao Pedro Soares Azevedo Isaque Storoli Gavioli | 62’ | Leandro Silva Lucho |
46’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Paulinho | 63’ | Zie Mohamed Ouattara Valdir |
70’ | Ricardo Valente Joao Marcos Lima Candido | 72’ | Dje D'avilla Marcos Silva |
71’ | Adriano Luis Amorim Santos Djenairo Daniels | 72’ | Bryan Giovanni Rochez Mejia Paul Ayongo |
84’ | Avtandil Ebralidze Bruno Ventura | 85’ | Jordan Van Der Gaag Brenner Lucas Goncalves Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Bruno Costa Matos | Fabio Santos Ferreira | ||
Isaque Storoli Gavioli | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Joao Marcos Lima Candido | Cuca Fernandes | ||
Paulinho | Lucho | ||
Bruno Ventura | Valdir | ||
Andre Simoes | Brenner Lucas Goncalves Santos | ||
Vito | Marcos Silva | ||
Djenairo Daniels | Paul Ayongo | ||
Joao Fernandes Oliveira | Leandro Antunes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại