![]() Evrard Zag 5 | |
![]() (VAR check) 19 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 24 | |
![]() Alhassan Wakaso (Thay: Moises Conceicao) 46 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Evrard Zag) 46 | |
![]() Leo Bolgado 50 | |
![]() Simao Pedro Soares Azevedo (Thay: Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira) 64 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 64 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva 76 | |
![]() Maga (Thay: Hugo Firmino) 76 | |
![]() Renato Luis de Moura Soares (Thay: Paulinho) 83 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Joao Pedro Pradiante Silva) 88 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 88 | |
![]() Helder Suker (Thay: Adilio Correa dos Santos) 90 | |
![]() Helder Suker 90+4' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Penafiel
số liệu thống kê

Leixoes

Penafiel
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 21
35 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Penafiel
Thay người | |||
46’ | Evrard Zag Joao Marcos Lima Candido | 76’ | Hugo Firmino Maga |
46’ | Moises Conceicao Alhassan Wakaso | 88’ | Joao Pedro Pradiante Silva Bruno Pereira |
64’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Simao Pedro Soares Azevedo | 88’ | Joao Ribeiro Oliveira Diogo Jose Branco Batista |
64’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Joao Fernandes Oliveira | 90’ | Adilio Correa dos Santos Helder Suker |
83’ | Paulinho Renato Luis de Moura Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Marcos Lima Candido | Manuel Balde | ||
Simao Pedro Soares Azevedo | Bruno Pereira | ||
Joao Fernandes Oliveira | Helder Suker | ||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Francisco Jose Coelho Teixeira | ||
Alhassan Wakaso | Diogo Jose Branco Batista | ||
Renato Luis de Moura Soares | Andre Silva | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Maga | ||
Agostinho | Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại