![]() Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira 6 | |
![]() Jose Manuel Mendes Gomes (Kiến tạo: Joao Pedro Gomes Camacho) 45+1' | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: David Samuel Custodio Lima) 59 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede (Thay: Helder Morim) 59 | |
![]() Erivaldo (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 68 | |
![]() Joao Meira 73 | |
![]() Joao Tiago Serrao Garces (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 79 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Chico Ramos) 79 | |
![]() Victor Ribeiro (Thay: Wendel da Silva Costa) 83 | |
![]() George Ayine (Thay: Ben Hassan Traoré) 83 | |
![]() Mabrouk Rouai (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 88 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Nacional
số liệu thống kê

Leixoes

Nacional
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Nacional
Thay người | |||
59’ | David Samuel Custodio Lima Joao Pedro Abreu De Oliveira | 79’ | Bryan Giovanni Rochez Mejia Joao Tiago Serrao Garces |
59’ | Helder Morim Thalis Henrique Cantanhede | 79’ | Chico Ramos Luiz Eduardo Teodora da Silva |
68’ | Francisco Pedro Tiago Silva Erivaldo | 88’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Mabrouk Rouai |
83’ | Ben Hassan Traoré George Ayine | ||
83’ | Wendel da Silva Costa Victor Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Pedro Abreu De Oliveira | Abdullahi Ibrahim Alhassan | ||
George Ayine | Radivoj Bosic | ||
Thalis Henrique Cantanhede | Ruben Macedo | ||
Luan Martins Goncalves | Bruno Gomes de Oliveira Conceic | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Antonio Filipe Norinho de Carvalho | ||
Erivaldo | Witiness Chimoio Joao Quembo | ||
Victor Ribeiro | Mabrouk Rouai | ||
Pedro Emanuel Ferreira Sousa | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Igor Stefanovic | Luiz Eduardo Teodora da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại