![]() Paulo Vitor 61 | |
![]() Carlos Daniel 63 | |
![]() Jose Manuel Mendes Gomes (Kiến tạo: Joao Aurelio) 65 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Luis Esteves) 67 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Jesus . Ramirez) 67 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 68 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Bruno Ventura) 68 | |
![]() Avtandil Ebralidze (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 76 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 77 | |
![]() Paulinho (Thay: Vito) 81 | |
![]() Vladan Danilovic 85 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 86 | |
![]() Andre Sousa 90+1' | |
![]() Witiness Quembo 90+1' | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels 90+3' | |
![]() Leo Bolgado (Kiến tạo: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 90+3' | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels 90+5' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Nacional
số liệu thống kê

Leixoes

Nacional
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 18
38 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Nacional
Thay người | |||
68’ | Bruno Ventura Djenairo Gillian Noell Daniels | 67’ | Luis Esteves Andre Sousa |
68’ | Joao Marcos Lima Candido Fabio Miguel Jesus Carvalho | 67’ | Jesus . Ramirez Luiz Eduardo Teodora da Silva |
76’ | Paulo Manuel Neves Alves Avtandil Ebralidze | 86’ | Gustavo Da Silva Cunha Ruben Macedo |
77’ | Adriano Luis Amorim Santos Ricardo Valente | ||
81’ | Vito Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Bruno Costa Matos | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Isaque Storoli Gavioli | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Ricardo Valente | Ruben Macedo | ||
Avtandil Ebralidze | Andre Sousa | ||
Djenairo Gillian Noell Daniels | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Fabio Miguel Jesus Carvalho | Sergio Marakis | ||
Rafael De Freitas Silva | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Joao Fernandes Oliveira | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Paulinho | |||
Bruno Ventura | |||
Vito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại