![]() Joao Miguel Teixeira Mendes 40 | |
![]() Paulinho 44 | |
![]() Gui 47 | |
![]() Wendel da Silva Costa 56 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Martim Fernandes) 69 | |
![]() Renato Luis de Moura Soares (Thay: Andre Simoes) 70 | |
![]() Braima Sambu 71 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Gui) 75 | |
![]() Ussumane Djalo (Thay: Rodrigo Mora) 75 | |
![]() Agostinho (Thay: Joao Amorim) 81 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos (Thay: Avtandil Ebralidze) 83 | |
![]() Renato Luis de Moura Soares 92+2' | |
![]() (Pen) Wendel da Silva Costa 93+3' | |
![]() Wendel da Silva Costa 94+4' | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 97 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 99+9' | |
![]() Francisco Meixedo 100+10' | |
![]() Abraham Marcus (Kiến tạo: Wendel da Silva Costa) 101+11' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs FC Porto B
số liệu thống kê

Leixoes

FC Porto B
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs FC Porto B
Thay người | |||
70’ | Andre Simoes Renato Luis de Moura Soares | 69’ | Martim Fernandes Rodrigo Pinheiro Ferreira |
81’ | Joao Amorim Agostinho | 75’ | Rodrigo Mora Ussumane Djalo |
83’ | Avtandil Ebralidze Danrlei Rosa Dos Santos | 75’ | Gui Abraham Marcus |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Ribeiro | Goncalo Ribeiro | ||
Moises Conceicao | Kennyd Lucas Rodrigues de Lima | ||
Evrard Zag | Andre Oliveira | ||
Morufdeen Moshood | Ussumane Djalo | ||
Danrlei Rosa Dos Santos | Nilton | ||
Rafael da Silva Pontelo | Luis Mota | ||
Renato Luis de Moura Soares | Abraham Marcus | ||
Agostinho | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Bright Osuoha Godwin | Luis Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại