- Evrard Zag13
- (Pen) Thalis Henrique Cantanhede33
- Joao Meira37
- Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: Morais)61
- Agostinho (Thay: Evrard Zag)61
- Pedro Emanuel Ferreira Sousa (Thay: Joao Amorim)80
- Agostinho90+3'
- Henrique Pereira22
- Antonio Simao Muanza32
- Gerson Sousa (Thay: Andreas Schjelderup)73
- Diego Da Silva Moreira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)86
- Kiko (Thay: Henrique Pereira)86
Thống kê trận đấu Leixoes vs Benfica B
số liệu thống kê
Leixoes
Benfica B
11 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 15
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Benfica B
Thay người | |||
61’ | Morais Joao Pedro Abreu De Oliveira | 73’ | Andreas Schjelderup Gerson Sousa |
61’ | Evrard Zag Agostinho | 86’ | Pedro Miguel Costa Santos Diego Da Silva Moreira |
80’ | Joao Amorim Pedro Emanuel Ferreira Sousa | 86’ | Henrique Pereira Kiko |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Pedro Abreu De Oliveira | Diego Da Silva Moreira | ||
Agostinho | Joao Tome | ||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Amir Feratovic | ||
Tomas Couto | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Moises Conceicao | Joao Resende | ||
Miguel Silva | Gerson Sousa | ||
Brunao | Luis Semedo | ||
Pedro Emanuel Ferreira Sousa | Kiko | ||
Alhassan Wakaso | Ricardo Dias Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại