![]() Simaozinho 26 | |
![]() (VAR check) 29 | |
![]() Ricardo Valente 33 | |
![]() Jimoh Babatunde Akinsola 39 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira 57 | |
![]() Jonatan Lucca (Thay: Gustavo Mendonca) 62 | |
![]() Stenio Zanetti Toledo (Thay: Jimoh Babatunde Akinsola) 62 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 63 | |
![]() Nene (Thay: Talles Wander Santos Ribeiro) 72 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 76 | |
![]() Adriano Luis Amorim Santos (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 76 | |
![]() Paulinho (Thay: Avtandil Ebralidze) 76 | |
![]() Edson Rodrigues Farias 80 | |
![]() Leo Bolgado 83 | |
![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro (Thay: Edson Rodrigues Farias) 84 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Bernardo Martins) 84 | |
![]() Jonatan Lucca 88 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Ricardo Valente) 90 | |
![]() Andre Simoes 90+4' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Avs Futebol SAD
số liệu thống kê

Leixoes
Avs Futebol SAD
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Avs Futebol SAD
Thay người | |||
76’ | Avtandil Ebralidze Paulinho | 62’ | Jimoh Babatunde Akinsola Stenio Zanetti Toledo |
76’ | Paulo Manuel Neves Alves Evrard Zag | 62’ | Gustavo Mendonca Jonatan Lucca |
76’ | Joao Marcos Lima Candido Adriano Luis Amorim Santos | 72’ | Talles Wander Santos Ribeiro Nene |
90’ | Ricardo Valente Djenairo Daniels | 84’ | Bernardo Martins Idrissa Dioh |
84’ | Edson Rodrigues Farias Jose Ricardo Avelar Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Bruno Costa Matos | Joao Amorim | ||
Gabriel Noga | Pedro Trigueira | ||
Moises Conceicao | Jorge Teixeira | ||
Rafael De Freitas Silva | Idrissa Dioh | ||
Paulinho | Stenio Zanetti Toledo | ||
Evrard Zag | Yair Mena | ||
Djenairo Daniels | Nene | ||
Adriano Luis Amorim Santos | Jonatan Lucca | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại