![]() Gauthier Ott 23 | |
![]() Adriano Luis Amorim Santos (Kiến tạo: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 58 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 63 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Jeppe Simonsen) 64 | |
![]() Marquinho (Thay: Samba Kone) 64 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Moises Conceicao) 72 | |
![]() Agostinho (Thay: Evrard Zag) 73 | |
![]() Gauthier Ott 74 | |
![]() Joao Reis Pinto 76 | |
![]() Fabio Pereira Baptista (Thay: Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira) 83 | |
![]() Agostinho 85 | |
![]() Andre Simoes 86 | |
![]() Sori Mane 86 | |
![]() Renato Luis de Moura Soares (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 86 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Andre Clovis) 90 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Joao Reis Pinto) 90 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Joao Amorim) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Leixoes

Academico Viseu
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Academico Viseu
Thay người | |||
72’ | Moises Conceicao Rafael De Freitas Silva | 64’ | Jeppe Simonsen Famana Quizera |
73’ | Evrard Zag Agostinho | 64’ | Samba Kone Marquinho |
83’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Fabinho | 90’ | Andre Clovis Stivan Petkov |
86’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Renato Luis de Moura Soares | 90’ | Joao Reis Pinto Miguel Bandarra Rodrigues |
90’ | Joao Amorim Morufdeen Moshood |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Mouhamed Mbaye | ||
Fabinho | Famana Quizera | ||
Rafael De Freitas Silva | Rodrigo Vale Pereira | ||
Morufdeen Moshood | Stivan Petkov | ||
Renato Luis de Moura Soares | Christophe Nduwarugira | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Agostinho | Daniel Labila | ||
Arome | Henrique Gomes | ||
Bright Osuoha Godwin | Marquinho |
Nhận định Leixoes vs Academico Viseu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại