Số người tham dự hôm nay là 44822.
- Xavi Simons (Kiến tạo: Yussuf Poulsen)14
- Mohamed Simakan (Thay: Lukas Klostermann)23
- Xaver Schlager27
- Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Xaver Schlager)57
- Nicolas Seiwald (Thay: Amadou Haidara)67
- Benjamin Sesko (Thay: Yussuf Poulsen)67
- Castello Lukeba (Thay: David Raum)78
- Christoph Baumgartner (Thay: Dani Olmo)78
- Nico Elvedi8
- Ko Itakura33
- Kouadio Kone44
- Julian Weigl46
- Nathan N'Goumou (Thay: Joseph Scally)59
- Stefan Lainer (Thay: Maximilian Woeber)59
- Marvin Friedrich (Thay: Ko Itakura)69
- Franck Honorat (Thay: Robin Hack)69
- Jordan Pefok83
- Shio Fukuda (Thay: Rocco Reitz)85
Thống kê trận đấu Leipzig vs Gladbach
Diễn biến Leipzig vs Gladbach
RB Leipzig có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 49%, Borussia Moenchengladbach: 51%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Benjamin Henrichs của RB Leipzig cản phá Kouadio Kone
Bàn tay an toàn từ Moritz Nicolas khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 49%, Borussia Moenchengladbach: 51%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Shio Fukuda của Borussia Moenchengladbach vấp ngã Xavi Simons
Christoph Baumgartner không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.
Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.
Cơ hội đến với Shio Fukuda của Borussia Moenchengladbach nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đường căng ngang của Stefan Lainer của Borussia Moenchengladbach tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Benjamin Henrichs từ RB Leipzig đã đi quá xa khi hạ gục Nathan N'Goumou
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 50%, Borussia Moenchengladbach: 50%.
Đội hình xuất phát Leipzig vs Gladbach
Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Benjamin Henrichs (39), Lukas Klostermann (16), Willi Orbán (4), David Raum (22), Dani Olmo (7), Amadou Haidara (8), Xaver Schlager (24), Xavi Simons (20), Loïs Openda (17), Yussuf Poulsen (9)
Gladbach (3-5-2): Moritz Nicolas (33), Nico Elvedi (30), Ko Itakura (3), Maximilian Wober (39), Joe Scally (29), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Kouadio Kone (17), Luca Netz (20), Robin Hack (25), Jordan Siebatcheu (13)
Thay người | |||
23’ | Lukas Klostermann Mohamed Simakan | 59’ | Maximilian Woeber Stefan Lainer |
67’ | Amadou Haidara Nicolas Seiwald | 59’ | Joseph Scally Nathan NGoumou |
67’ | Yussuf Poulsen Benjamin Šeško | 69’ | Robin Hack Franck Honorat |
78’ | David Raum Castello Lukeba | 69’ | Ko Itakura Marvin Friedrich |
78’ | Dani Olmo Christoph Baumgartner | 85’ | Rocco Reitz Shio Fukuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Janis Blaswich | Franck Honorat | ||
El Chadaille Bitshiabu | Jan Jakob Olschowsky | ||
Castello Lukeba | Fabio Chiarodia | ||
Eljif Elmas | Marvin Friedrich | ||
Nicolas Seiwald | Stefan Lainer | ||
Christoph Baumgartner | Patrick Herrmann | ||
Kevin Kampl | Grant-Leon Ranos | ||
Benjamin Šeško | Shio Fukuda | ||
Mohamed Simakan | Nathan NGoumou |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leipzig vs Gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leipzig
Thành tích gần đây Gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại