Số người tham dự hôm nay là 32020.
- James Maddison (Kiến tạo: Jonny Evans)16
- Jamie Vardy (Kiến tạo: James Maddison)34
- Jamie Vardy (Kiến tạo: James Maddison)42
- Ademola Lookman68
- (Pen) Joshua King30
- Emmanuel Dennis61
Thống kê trận đấu Leicester vs Watford
Diễn biến Leicester vs Watford
Leicester với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 57%, Watford: 43%.
Ashley Fletcher chơi bóng bằng tay.
Watford thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Moussa Sissoko chơi bóng bằng tay.
Harvey Barnes của Leicester chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Marc Albrighton của Leicester chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Kiernan Dewsbury-Hall của Leicester chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Joshua King bị phạt vì đẩy Marc Albrighton.
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 57%, Watford: 43%.
Joao Pedro bị phạt vì đẩy Marc Albrighton.
Leicester thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Juan Hernandez của Watford thực hiện quả tạt bóng, nhưng nó đã đi ra ngoài để thực hiện quả ném biên.
Juan Hernandez thực hiện một quả tạt ...
Watford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Watford đang kiểm soát bóng.
Luke Thomas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Juan Hernandez của Watford thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Luke Thomas phá bóng giải nguy nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Đội hình xuất phát Leicester vs Watford
Leicester (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Timothy Castagne (27), Jonny Evans (6), Caglar Soyuncu (4), Luke Thomas (33), Boubakary Soumare (42), Wilfred Ndidi (25), Ademola Lookman (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (26), Kiko (21), Craig Cathcart (15), William Troost-Ekong (5), Adam Masina (11), Imran Louza (6), Juan Hernandez (29), Tom Cleverley (8), Moussa Sissoko (19), Emmanuel Dennis (25), Joshua King (7)
Thay người | |||
75’ | Ademola Lookman Marc Albrighton | 46’ | Imran Louza Joao Pedro |
88’ | James Maddison Kiernan Dewsbury-Hall | 71’ | Emmanuel Dennis Ashley Fletcher |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayoze Perez | Robert Elliot | ||
Daniel Amartey | Jeremy Ngakia | ||
Danny Ward | Danny Rose | ||
Jannik Vestergaard | Joao Pedro | ||
Hamza Choudhury | Dan Gosling | ||
Kiernan Dewsbury-Hall | Ashley Fletcher | ||
Marc Albrighton | Christian Kabasele | ||
Kelechi Iheanacho | James Morris | ||
Patson Daka |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leicester vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại