Thứ Sáu, 11/04/2025
Imran Louza
30
Ryan Porteous
54
Jamie Vardy (Thay: Kelechi Iheanacho)
55
Issahaku Fatawu (Thay: Kasey McAteer)
56
Ismael Kone (Thay: Jake Livermore)
56
Giorgi Chakvetadze (Thay: Imran Louza)
56
Abdul Issahaku (Thay: Kasey McAteer)
56
Wilfred Ndidi
62
Cesare Casadei (Thay: Wilfred Ndidi)
64
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mileta Rajovic)
67
Jamie Vardy
68
Edo Kayembe
72
Giorgi Chakvetadze
72
Cesare Casadei (Thay: Wilfred Ndidi)
75
Edo Kayembe
75
Jamie Vardy
76
Daniel Bachmann
83
Yunus Akgun (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall)
84
Yaser Asprilla (Thay: Tom Ince)
84
Matheus Martins (Thay: Jamal Lewis)
84
Yaser Asprilla (Thay: Jamal Lewis)
84
Matheus Martins (Thay: Thomas Ince)
84
Yaser Asprilla (Thay: Thomas Ince)
84
Yaser Asprilla
90
Daniel Bachmann
90+3'
Daniel Bachmann
90+3'
(Pen) Jamie Vardy
90+5'

Thống kê trận đấu Leicester vs Watford

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Watford
Watford
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Watford

Tất cả (156)
90+8'

Sam Allison ra hiệu có một quả ném biên cho Watford ở gần khu vực khung thành của Leicester.

90+7'

Sam Allison trao quả ném biên cho đội khách.

90+7'

Sam Allison thổi phạt Jamie Vardy của Leicester vì lỗi việt vị.

90+6' Jamie Vardy ghi bàn và Leicester kéo dài khoảng cách lên 2-0. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Jamie Vardy ghi bàn và Leicester kéo dài khoảng cách lên 2-0. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

90+4' Daniel Bachmann (Watford) đã bị đuổi khỏi sân!

Daniel Bachmann (Watford) đã bị đuổi khỏi sân!

90+2'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Leicester.

90+2'

Giorgi Chakvetadze của đội Watford thực hiện cú sút chệch khung thành.

90+1'

Ném biên cho Leicester bên phần sân nhà.

90+1'

Ném biên dành cho Watford trên King Power Stadium.

90' Yaser Asprilla bị phạt thẻ cho đội khách.

Yaser Asprilla bị phạt thẻ cho đội khách.

90'

Yaser Asprilla của Watford bị thổi phạt việt vị.

90'

Sam Allison ra hiệu cho Watford hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

89'

Ở Leicester, Watford chuyền bóng lên cho Ryan Porteous. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.

88'

Sam Allison trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

88'

Sam Allison ra hiệu cho Watford hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Bóng an toàn khi Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

86'

Leicester được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

86'

Watford dẫn trước và Ryan Andrews thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

85'

Watford thực hiện quả ném biên bên phần sân của Leicester.

84'

Leicester thực hiện quyền thay người thứ 4, Yunus Akgun vào thay Kiernan Dewsbury-Hall.

Đội hình xuất phát Leicester vs Watford

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Kasey McAteer (35), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Hamza Choudhury (17), Wilfred Ndidi (25), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Ricardo Pereira (21), Kelechi Iheanacho (14), Stephy Mavididi (10)

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Jamal Lewis (6), Jake Livermore (8), Edo Kayembe (39), Imran Louza (10), Tom Ince (7), Mileta Rajovic (9), Ken Sema (12)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
35
Kasey McAteer
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
17
Hamza Choudhury
25
Wilfred Ndidi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
21
Ricardo Pereira
14
Kelechi Iheanacho
10
Stephy Mavididi
12
Ken Sema
9
Mileta Rajovic
7
Tom Ince
10
Imran Louza
39
Edo Kayembe
8
Jake Livermore
6
Jamal Lewis
4
Wesley Hoedt
5
Ryan Porteous
45
Ryan Andrews
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
4-3-3
Thay người
55’
Kelechi Iheanacho
Jamie Vardy
56’
Jake Livermore
Ismael Kone
56’
Kasey McAteer
Issahaku Abdul Fatawu
56’
Imran Louza
Giorgi Chakvetadze
64’
Wilfred Ndidi
Cesare Casadei
67’
Mileta Rajovic
Vakoun Issouf Bayo
84’
Kiernan Dewsbury-Hall
Yunus Akgun
84’
Thomas Ince
Yaser Asprilla
84’
Jamal Lewis
Matheus Martins
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Ben Hamer
Conor Coady
James William Morris
Harry Souttar
Ismael Kone
Cesare Casadei
Giorgi Chakvetadze
Dennis Praet
Yaser Asprilla
Jamie Vardy
Tom Dele-Bashiru
Issahaku Abdul Fatawu
Matheus Martins
Thomas Cannon
Rhys Healey
Yunus Akgun
Vakoun Issouf Bayo
Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/04 - 2013
02/11 - 2013
08/02 - 2014
Premier League
07/11 - 2015
06/03 - 2016
19/11 - 2016
06/05 - 2017
26/12 - 2017
20/01 - 2018
01/12 - 2018
03/03 - 2019
05/12 - 2019
20/06 - 2020
28/11 - 2021
Cúp FA
08/01 - 2022
Premier League
15/05 - 2022
Hạng nhất Anh
25/11 - 2023
10/02 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X