Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 50%, Southampton: 50%.
- James Maddison49
- Ayoze Perez (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall)63
- Ricardo Pereira (Thay: Timothy Castagne)70
- Jamie Vardy (Kiến tạo: Harvey Barnes)74
- Ademola Lookman (Thay: Harvey Barnes)77
- Ayoze Perez (Kiến tạo: James Maddison)81
- Daniel Amartey (Thay: James Maddison)82
- Ayoze Perez (Kiến tạo: Ricardo Pereira)90
- Ayoze Perez (Kiến tạo: Ricardo Pereira)90+6'
- Che Adams (Thay: Adam Armstrong)63
- Oriol Romeu70
- Moussa Djenepo (Thay: Mohamed Elyounoussi)72
- (Pen) James Ward-Prowse79
- Shane Long (Thay: Nathan Redmond)83
- William Smallbone (Thay: Oriol Romeu)90
Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton
Diễn biến Leicester vs Southampton
Leicester với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 51%, Southampton: 49%.
Southampton đang kiểm soát bóng.
Ricardo Pereira thực hiện pha kiến tạo.
G O O O A A A L - Ayoze Perez dứt điểm bằng chân phải!
Ricardo Pereira bên phía Leicester thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn.
Youri Tielemans của Leicester chuyền bóng cho đồng đội.
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wesley Fofana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cầu thủ Southampton thực hiện quả ném biên xa bên trái khung thành đối phương
Southampton thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 49%, Southampton: 51%.
Southampton đang kiểm soát bóng.
Ademola Lookman chơi bóng bằng tay.
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Oriol Romeu rời sân để William Smallbone vào thay chiến thuật.
Kyle Walker-Peters từ Southampton bị phạt việt vị.
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Jack Stephens từ Southampton cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...
Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton
Leicester (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Timothy Castagne (27), Wesley Fofana (3), Jonny Evans (6), James Michael Justin (2), Nampalys Mendy (24), Youri Tielemans (8), James Maddison (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Jack Stephens (5), Lyanco (4), Mohammed Salisu (22), James Ward Prowse (8), Oriol Romeu (6), Mohamed Elyounoussi (24), Stuart Armstrong (17), Nathan Redmond (11), Adam Armstrong (9)
Thay người | |||
63’ | Kiernan Dewsbury-Hall Ayoze Perez | 63’ | Adam Armstrong Che Adams |
70’ | Timothy Castagne Ricardo Pereira | 72’ | Mohamed Elyounoussi Moussa Djenepo |
77’ | Harvey Barnes Ademola Lookman | 83’ | Nathan Redmond Shane Long |
82’ | James Maddison Daniel Amartey | 90’ | Oriol Romeu William Smallbone |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Albrighton | Willy Caballero | ||
Danny Ward | Yann Valery | ||
Ricardo Pereira | Jan Bednarek | ||
Daniel Amartey | Ibrahima Diallo | ||
Caglar Soyuncu | William Smallbone | ||
Ademola Lookman | Moussa Djenepo | ||
Ayoze Perez | Theo Walcott | ||
Patson Daka | Shane Long | ||
Kelechi Iheanacho | Che Adams |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leicester vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại