Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất
  • Marc Albrighton (Kiến tạo: Harvey Barnes)30
  • Kelechi Iheanacho (Thay: Patson Daka)62
  • Hamza Choudhury (Thay: James Justin)62
  • Ademola Lookman (Thay: Harvey Barnes)80
  • James Maddison (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall)80
  • Kelechi Iheanacho (Kiến tạo: Marc Albrighton)90+3'
  • Hamari Traore34
  • Lovro Majer (Thay: Jonas Martin)64
  • Flavien Tait (Thay: Jeremy Doku)64
  • Sehrou Guirassy (Thay: Gaetan Laborde)77
  • Birger Meling (Thay: Adrien Truffert)77

Thống kê trận đấu Leicester vs Rennais

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Rennais
Rennais
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 30
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Leicester vs Rennais

Leicester (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), James Justin (2), Daniel Amartey (18), Caglar Soyuncu (4), Luke Thomas (33), Youri Tielemans (8), Wilfred Ndidi (25), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Marc Albrighton (11), Patson Daka (29), Harvey Barnes (7)

Rennais (4-4-2): Alfred Gomis (16), Hamari Traore (27), Warmed Omari (23), Naif Aguerd (6), Adrien Truffert (3), Benjamin Bourigeaud (14), Baptiste Santamaria (8), Jonas Martin (28), Jeremy Doku (11), Gaetan Laborde (24), Martin Terrier (7)

Leicester
Leicester
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
James Justin
18
Daniel Amartey
4
Caglar Soyuncu
33
Luke Thomas
8
Youri Tielemans
25
Wilfred Ndidi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
11
Marc Albrighton
29
Patson Daka
7
Harvey Barnes
7
Martin Terrier
24
Gaetan Laborde
11
Jeremy Doku
28
Jonas Martin
8
Baptiste Santamaria
14
Benjamin Bourigeaud
3
Adrien Truffert
6
Naif Aguerd
23
Warmed Omari
27
Hamari Traore
16
Alfred Gomis
Rennais
Rennais
4-4-2
Thay người
62’
Patson Daka
Kelechi Iheanacho
64’
Jonas Martin
Lovro Majer
62’
James Justin
Hamza Choudhury
64’
Jeremy Doku
Flavien Tait
80’
Kiernan Dewsbury-Hall
James Maddison
77’
Gaetan Laborde
Sehrou Guirassy
80’
Harvey Barnes
Ademola Lookman
77’
Adrien Truffert
Birger Meling
Cầu thủ dự bị
James Maddison
Lorenz Assignon
Kelechi Iheanacho
Pepe Bonet
Ayoze Perez
Sehrou Guirassy
Boubakary Soumare
Lovro Majer
Ademola Lookman
Flavien Tait
Jannik Vestergaard
Andy Diouf
Hamza Choudhury
Loum Tchaouna
Eldin Jakupovic
Dogan Alemdar
Chituru Odunze
Mathys Tel
Birger Meling
Jeanuel Belocian
Desire Doue
Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Jorge Sampaoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
11/03 - 2022
18/03 - 2022

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
27/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Rennais

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 2-0
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow