Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leicester vs Queens Park hôm nay 24-05-2015

Giải Premier League - CN, 24/5

Kết thúc
CN, 21:00 24/05/2015
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jamie Vardy
16'
Marc Albrighton (assist) Jeffrey Schlupp
43'
Jose Leonardo Ulloa (assist) Wes Morgan
51'
Esteban Cambiasso
52'
Charlie Austin(assist) Joey Barton
57'
Andrej Kramaric
86'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/12 - 2013
19/04 - 2014
Premier League
29/11 - 2014
24/05 - 2015
Giao hữu
31/07 - 2021
Hạng nhất Anh
28/10 - 2023
H1: 1-1
02/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2812106646B T T T T
8Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
9BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham289613-1633B B T T B
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X