Leicester dù cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
- Patson Daka11
- Harvey Barnes (Thay: Ayoze Perez)46
- Nampalys Mendy46
- Jamie Vardy (Thay: Nampalys Mendy)66
- Ademola Lookman (Thay: Patson Daka)80
- Daniel Amartey88
- Wesley Fofana90
- Wesley Fofana90+3'
- Michael Keane (Thay: Yerry Mina)19
- Mason Holgate30
- Jonjoe Kenny (Thay: Vitaliy Mykolenko)66
- Salomon Rondon (Thay: Demarai Gray)74
Thống kê trận đấu Leicester vs Everton
Diễn biến Leicester vs Everton
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 66%, Everton: 34%.
Thẻ vàng cho Wesley Fofana.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp khi Wesley Fofana từ Leicester gặp Jose Salomon Rondon
Leicester thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Timothy Castagne đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jordan Pickford ở đó để thoải mái cản phá
Kiernan Dewsbury-Hall đặt một cây thánh giá ...
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Youri Tielemans của Leicester tiếp Anthony Gordon
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Bàn tay an toàn từ Jordan Pickford khi anh ấy đi ra và đoạt bóng
Timothy Castagne thực hiện một quả tạt ...
Leicester thực hiện một quả phát bóng ngắn.
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 66%, Everton: 34%.
Everton thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Everton thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Các cổ động viên Leicester đã có đủ. Họ đang rời khỏi sân vận động.
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Daniel Amartey không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Daniel Amartey phạm lỗi thô bạo với Richarlison
Everton bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Leicester vs Everton
Leicester (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Daniel Amartey (18), Wesley Fofana (3), Jonny Evans (6), Timothy Castagne (27), Nampalys Mendy (24), Youri Tielemans (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Patson Daka (29), Kelechi Iheanacho (14), Ayoze Perez (17)
Everton (5-4-1): Jordan Pickford (1), Alex Iwobi (17), Seamus Coleman (23), Yerry Mina (13), Vitaliy Mykolenko (19), Mason Holgate (4), Anthony Gordon (24), Abdoulaye Doucoure (16), Fabian Delph (8), Demarai Gray (11), Richarlison (7)
Thay người | |||
46’ | Ayoze Perez Harvey Barnes | 19’ | Yerry Mina Michael Keane |
66’ | Nampalys Mendy Jamie Vardy | 66’ | Vitaliy Mykolenko Jonjoe Kenny |
80’ | Patson Daka Ademola Lookman | 74’ | Demarai Gray Salomon Rondon |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Ward | Asmir Begovic | ||
Caglar Soyuncu | Jonjoe Kenny | ||
Luke Thomas | Michael Keane | ||
Harvey Barnes | Reece Welch | ||
Marc Albrighton | Allan | ||
Hamza Choudhury | Andre Gomes | ||
Boubakary Soumare | Dele Alli | ||
Jamie Vardy | Dominic Calvert-Lewin | ||
Ademola Lookman | Salomon Rondon |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leicester vs Everton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại