Thứ Bảy, 19/04/2025
James Michael Justin (Thay: Callum Doyle)
46
James Justin
46
James Justin (Thay: Callum Doyle)
46
Joe Williams
51
Jason Knight
53
Andreas Weimann
58
Andreas Weimann (Thay: Samuel Bell)
58
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Joe Williams)
58
Ephraim Yeboah (Thay: Mark Sykes)
58
Wout Faes
62
(Pen) Jamie Vardy
67
Harry Cornick (Thay: Nahki Wells)
74
Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku)
76
Cesare Casadei (Thay: Wilfred Ndidi)
88
Anis Mehmeti
88
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
88
Anis Mehmeti (Thay: Jason Knight)
88

Thống kê trận đấu Leicester vs Bristol City

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Bristol City
Bristol City
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 3
13 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Bristol City

Tất cả (25)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

88'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.

89'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.

88'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

89'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi [player2].

88'

Jason Knight rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

88'

Jason Knight sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

76'

Abdul Issahaku rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

74'

Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

74'

Nahki Wells sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67' G O O O A A A L - Jamie Vardy của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jamie Vardy của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

67' G O O O O A A A L Leicester ghi bàn.

G O O O O A A A L Leicester ghi bàn.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62' Thẻ vàng dành cho Wout Faes.

Thẻ vàng dành cho Wout Faes.

58'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Ephraim Yeboah.

58'

Joe Williams sắp rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

58'

Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

53' Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

51' Thẻ vàng dành cho Joe Williams.

Thẻ vàng dành cho Joe Williams.

Đội hình xuất phát Leicester vs Bristol City

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Callum Doyle (5), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Kal Naismith (4), Cameron Pring (3), Matty James (6), Joe Williams (8), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
5
Callum Doyle
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Issahaku Abdul Fatawu
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
21
Nahki Wells
20
Sam Bell
12
Jason Knight
17
Mark Sykes
8
Joe Williams
6
Matty James
3
Cameron Pring
4
Kal Naismith
16
Rob Dickie
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
76’
Abdul Issahaku
Kasey McAteer
58’
Joe Williams
Taylor Gardner-Hickman
88’
Wilfred Ndidi
Cesare Casadei
58’
Samuel Bell
Andreas Weimann
88’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
58’
Mark Sykes
Ephraim Yeboah
74’
Nahki Wells
Harry Cornick
88’
Jason Knight
Anis Mehmeti
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Stefan Bajic
Conor Coady
Haydon Roberts
Cesare Casadei
Andy King
Marc Albrighton
Anis Mehmeti
Hamza Choudhury
Taylor Gardner-Hickman
Kasey McAteer
Harry Cornick
Kelechi Iheanacho
Andreas Weimann
Yunus Akgun
Ephraim Yeboah
Raekwon Nelson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/09 - 2023
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United43261345491H H T T T
2BurnleyBurnley43251624591T T H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4327792686T B B B T
4SunderlandSunderland43211391876T T H B B
5Bristol CityBristol City431716101067B T T H T
6Coventry CityCoventry City4319915766B B T H T
7MiddlesbroughMiddlesbrough43189161163T T B B T
8West BromWest Brom431418111060B B B T B
9MillwallMillwall43161215-360B T T T B
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818359B B H T T
11SwanseaSwansea4316918-557H T T T T
12WatfordWatford4316819-656H B T B B
13Norwich CityNorwich City43131416353T B H B B
14QPRQPR43131416-553B H T H T
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-1053H B H B B
16Stoke CityStoke City43121417-950T H H T T
17Preston North EndPreston North End43101914-949B H H B B
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449T B B H T
19Oxford UnitedOxford United43121219-1848B T B T B
20Hull CityHull City43111220-1045B T B H B
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4391519-2342H H H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391321-3940H T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X