Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Patson Daka)28
  • Wout Faes34
  • James Justin (Thay: Callum Doyle)46
  • Jamie Vardy (Thay: Patson Daka)60
  • Yunus Akgun81
  • Yunus Akgun (Thay: Abdul Issahaku)81
  • Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi)82
  • Stephy Mavididi (Kiến tạo: Yunus Akgun)87
  • Stephy Mavididi89
  • Conor Coady (Thay: Stephy Mavididi)90
  • Jordan James19
  • Jay Stansfield45
  • Krystian Bielik57
  • Keshi Anderson (Thay: Koji Miyoshi)58
  • Ivan Sunjic (Thay: Krystian Bielik)58
  • Alex Pritchard (Thay: Juninho Bacuna)58
  • Scott Hogan (Thay: Jay Stansfield)80
  • Siriki Dembele (Thay: Jordan James)81

Thống kê trận đấu Leicester vs Birmingham City

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Birmingham City
Birmingham City
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Birmingham City

Tất cả (27)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Conor Coady.

89' Stephy Mavididi nhận thẻ vàng.

Stephy Mavididi nhận thẻ vàng.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

87'

Yunus Akgun đã kiến tạo nên bàn thắng.

87' G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng mục tiêu!

82'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.

81'

Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

81'

Jordan James rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

80'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.

60'

Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

58'

Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

58'

Krystian Bielik vào sân và thay thế anh là Ivan Sunjic.

58'

Koji Miyoshi vào sân và thay thế anh là Keshi Anderson.

57' Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Callum Doyle sẽ rời sân và được thay thế bởi James Justin.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' G O O O A A A L - Jay Stansfield đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jay Stansfield đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Leicester vs Birmingham City

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Patson Daka (20), Stephy Mavididi (10)

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Emanuel Aiwu (44), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Krystian Bielik (6), Seung Ho Paik (13), Juninho Bacuna (7), Koji Miyoshi (11), Jordan James (19), Jay Stansfield (28)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
5
Callum Doyle
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Abdul Fatawu
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
28
Jay Stansfield
19
Jordan James
11
Koji Miyoshi
7
Juninho Bacuna
13
Seung Ho Paik
6
Krystian Bielik
3
Lee Buchanan
5
Dion Sanderson
44
Emanuel Aiwu
2
Ethan Laird
21
John Ruddy
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
46’
Callum Doyle
James Justin
58’
Koji Miyoshi
Keshi Anderson
60’
Patson Daka
Jamie Vardy
58’
Juninho Bacuna
Alex Pritchard
81’
Abdul Issahaku
Yunus Akgün
58’
Krystian Bielik
Ivan Sunjic
82’
Wilfred Ndidi
Dennis Praet
80’
Jay Stansfield
Scott Hogan
90’
Stephy Mavididi
Conor Coady
81’
Jordan James
Siriki Dembélé
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Neil Etheridge
James Justin
Cody Drameh
Conor Coady
Keshi Anderson
Hamza Choudhury
Siriki Dembélé
Dennis Praet
Gary Gardner
Wanya Marçal-Madivadua
Alex Pritchard
Jamie Vardy
Ivan Sunjic
Kelechi Iheanacho
Tyler Roberts
Yunus Akgün
Scott Hogan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
13/04 - 2013
24/08 - 2013
29/01 - 2014
19/12 - 2023
Cúp FA
27/01 - 2024
Hạng nhất Anh
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
14/09 - 2024
31/08 - 2024
Carabao Cup
28/08 - 2024
Premier League
24/08 - 2024
20/08 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
H1: 0-0
03/08 - 2024
27/07 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Carabao Cup
28/08 - 2024
14/08 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
25/07 - 2024
20/07 - 2024
18/07 - 2024
13/07 - 2024
Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1West BromWest Brom5410713T H T T T
2SunderlandSunderland5401812T T T T B
3Blackburn RoversBlackburn Rovers5320611T H T H T
4BurnleyBurnley5311810T T B H T
5WatfordWatford5311410T T T B H
6Sheffield UnitedSheffield United532059T H H T T
7Oxford UnitedOxford United530239T B B T T
8Derby CountyDerby County530229B T B T T
9Leeds UnitedLeeds United522138H H T T B
10MiddlesbroughMiddlesbrough522128T B H T H
11SwanseaSwansea521227T H H B T
12QPRQPR5131-16B H H T H
13Hull CityHull City6132-26H H B B T
14Stoke CityStoke City6204-56B B T B B
15Coventry CityCoventry City5122-15B T H B H
16Norwich CityNorwich City5122-25B H H T B
17Plymouth ArgylePlymouth Argyle5122-45B H H B T
18Bristol CityBristol City5122-55H T H B B
19MillwallMillwall511304B B H T B
20Luton TownLuton Town5113-44B H B B T
21Sheffield WednesdaySheffield Wednesday5113-54T B B B H
22Preston North EndPreston North End5113-64B B T B H
23PortsmouthPortsmouth5032-53H H H B B
24Cardiff CityCardiff City5014-101B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X