![]() Erik Exposito (Kiến tạo: John Yeboah) 6 | |
![]() Petr Schwarz 30 | |
![]() Rafal Augustyniak (Kiến tạo: Igor Strzalek) 37 | |
![]() Yuri Ribeiro 42 | |
![]() Maciej Rosolek (Kiến tạo: Bartosz Slisz) 44 | |
![]() Artur Jedrzejczyk (Thay: Maik Nawrocki) 46 | |
![]() Rafal Augustyniak (Kiến tạo: Josue) 49 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 55 | |
![]() Patrick Olsen (Thay: Michal Rzuchowski) 65 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Bartosz Slisz) 66 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci) 66 | |
![]() Josue 76 | |
![]() Patryk Szwedzik (Thay: Piotr Samiec-Talar) 78 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: Matias Nahuel Leiva) 78 | |
![]() Konrad Poprawa (Thay: Diogo Verdasca) 79 | |
![]() Adrian Lyszczarz (Thay: Petr Schwarz) 87 | |
![]() Jakub Jedrasik (Thay: Maciej Rosolek) 88 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Slask Wroclaw
9 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 10
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
Legia Warszawa (3-4-1-2): Kacper Tobiasz (1), Maik Nawrocki (17), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Makana Baku (28), Bartosz Slisz (99), Igor Strzalek (86), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Ernest Muci (20)
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Diogo Verdasca (2), Victor (23), Michal Rzuchowski (28), John Yeboah (7), Petr Schwarz (17), Matias Nahuel Leiva (15), Piotr Samiec-Talar (24), Erik Exposito (9)

Legia Warszawa
3-4-1-2
1
Kacper Tobiasz
17
Maik Nawrocki
8 2
Rafal Augustyniak
5
Yuri Ribeiro
13
Pawel Wszolek
28
Makana Baku
99
Bartosz Slisz
86
Igor Strzalek
27
Josue
39
Maciej Rosolek
20
Ernest Muci
9
Erik Exposito
24
Piotr Samiec-Talar
15
Matias Nahuel Leiva
17
Petr Schwarz
7
John Yeboah
28
Michal Rzuchowski
23
Victor
2
Diogo Verdasca
4
Lukasz Bejger
27
Martin Konczkowski
12
Rafal Leszczynski

Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Maik Nawrocki Artur Jedrzejczyk | 65’ | Michal Rzuchowski Patrick Olsen |
66’ | Ernest Muci Blaz Kramer | 78’ | Piotr Samiec-Talar Patryk Szwedzik |
66’ | Bartosz Slisz Patryk Sokolowski | 78’ | Matias Nahuel Leiva Dennis Jastrzembski |
88’ | Maciej Rosolek Jakub Jedrasik | 79’ | Diogo Verdasca Konrad Poprawa |
87’ | Petr Schwarz Adrian Lyszczarz |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Hladun | Konrad Poprawa | ||
Blaz Kramer | Adrian Lyszczarz | ||
Robert Pich | Dawid Baldyga | ||
Artur Jedrzejczyk | Marcel Zylla | ||
Jakub Jedrasik | Patryk Szwedzik | ||
Lindsay Rose | Dennis Jastrzembski | ||
Carlitos | Mariusz Pawelec | ||
Patryk Sokolowski | Michal Szromnik | ||
Igor Kharatin | Patrick Olsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại