Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrian Przyborek 21 | |
![]() Steve Kapuadi 35 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek) 46 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna) 63 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas) 63 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Fredrik Ulvestad) 73 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Dimitrios Keramitsis) 76 | |
![]() Ilya Shkurin (Thay: Marc Gual) 81 | |
![]() Kamil Grosicki 83 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 84 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Joao Gamboa) 84 | |
![]() Juergen Elitim 90 | |
![]() Leonardo Koutris 90+3' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin


Diễn biến Legia Warszawa vs Pogon Szczecin

Thẻ vàng cho Leonardo Koutris.

Thẻ vàng cho Juergen Elitim.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.

Thẻ vàng cho Kamil Grosicki.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Dimitrios Keramitsis rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.

Thẻ vàng cho Adrian Przyborek.

Thẻ vàng cho Adrian Przyborek.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Legia Warszawa (4-2-3-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Juergen Elitim (22), Kacper Chodyna (11), Ryoya Morishita (25), Luquinhas (82), Marc Gual (28)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Dimitrios Keramitsis (13), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
63’ | Luquinhas Wojciech Urbanski | 46’ | Adrian Przyborek Marcel Wedrychowski |
63’ | Kacper Chodyna Vahan Bichakhchyan | 73’ | Fredrik Ulvestad Kacper Smolinski |
81’ | Marc Gual Ilia Shkurin | 76’ | Dimitrios Keramitsis Wojciech Lisowski |
84’ | Joao Gamboa Kacper Lukasiak | ||
84’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladan Kovacevic | Krzysztof Kaminski | ||
Artur Jedrzejczyk | Wojciech Lisowski | ||
Jan Ziolkowski | Luizao | ||
Patryk Kun | Jakub Lis | ||
Rafal Augustyniak | Kacper Smolinski | ||
Maxi Oyedele | Kacper Lukasiak | ||
Wojciech Urbanski | Olaf Korczakowski | ||
Vahan Bichakhchyan | Marcel Wedrychowski | ||
Ilia Shkurin | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 15 | 8 | 3 | 21 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại