Thứ Năm, 15/05/2025
Claude Goncalves
4
Sebastian Rudol (Kiến tạo: Bartosz Wolski)
9
(Pen) Tomas Pekhart
16
Bartosz Kapustka (Kiến tạo: Migouel Alfarela)
30
(Pen) Pawel Wszolek
36
Mbaye Ndiaye
40
Sebastian Rudol
45
Luquinhas
45+4'
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
46
Sergi Samper (Thay: Mathieu Scalet)
46
Migouel Alfarela (Kiến tạo: Jan Ziolkowski)
48
Ruben Vinagre
53
Piotr Ceglarz
56
Marc Gual (Thay: Migouel Alfarela)
58
Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves)
59
Christopher Simon (Thay: Samuel Mraz)
64
Marek Kristian Bartos (Thay: Sebastian Rudol)
64
Bartosz Kapustka (Kiến tạo: Jurgen Celhaka)
69
Jean Pierre Nsame (Thay: Tomas Pekhart)
70
Ryoya Morishita (Thay: Luquinhas)
71
Krzysztof Kubica (Thay: Kaan Caliskaner)
76
Kacper Chodyna (Thay: Ruben Vinagre)
77
Rafal Augustyniak
79
Mbaye Ndiaye
90
Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Ryoya Morishita)
90+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Motor Lublin
Motor Lublin
61 Kiểm soát bóng 39
17 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Motor Lublin

Tất cả (34)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Ryoya Morishita đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Jean Pierre Nsame ghi bàn!

V À A A O O O - Jean Pierre Nsame ghi bàn!

90' V À A A O O O - Mbaye Ndiaye ghi bàn!

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.

Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.

77'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.

76'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kubica.

71'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Ryoya Morishita.

70'

Tomas Pekhart rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.

69'

Jurgen Celhaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Bartosz Kapustka ghi bàn!

V À A A O O O - Bartosz Kapustka ghi bàn!

64'

Sebastian Rudol rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

64'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

59'

Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.

58'

Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.

56' Thẻ vàng cho Piotr Ceglarz.

Thẻ vàng cho Piotr Ceglarz.

53' Thẻ vàng cho Ruben Vinagre.

Thẻ vàng cho Ruben Vinagre.

48'

Jan Ziolkowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Migouel Alfarela ghi bàn!

V À A A O O O - Migouel Alfarela ghi bàn!

46'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

46'

Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Motor Lublin

Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Rafal Augustyniak (8), Jan Ziolkowski (24), Sergio Barcia (42), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Claude Goncalves (5), Luquinhas (82), Ruben Vinagre (19), Tomas Pekhart (7), Migouel Alfarela (17)

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Pawel Stolarski (28), Sebastian Rudol (21), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Mathieu Scalet (37), Kaan Caliskaner (11), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-5-2
1
Kacper Tobiasz
8
Rafal Augustyniak
24
Jan Ziolkowski
42
Sergio Barcia
13
Pawel Wszolek
67
Bartosz Kapustka
5
Claude Goncalves
82
Luquinhas
19
Ruben Vinagre
7
Tomas Pekhart
17
Migouel Alfarela
30
Mbaye Ndiaye
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
11
Kaan Caliskaner
37
Mathieu Scalet
68
Bartosz Wolski
24
Filip Luberecki
18
Arkadiusz Najemski
21
Sebastian Rudol
28
Pawel Stolarski
40
Ivan Brkic
Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
Thay người
58’
Migouel Alfarela
Marc Gual
46’
Mathieu Scalet
Sergi Samper
59’
Claude Goncalves
Jurgen Celhaka
46’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
70’
Tomas Pekhart
Jean-Pierre Nsame
64’
Samuel Mraz
Christopher Simon
71’
Luquinhas
Ryoya Morishita
64’
Sebastian Rudol
Marek Kristian Bartos
77’
Ruben Vinagre
Kacper Chodyna
76’
Kaan Caliskaner
Krzysztof Kubica
Cầu thủ dự bị
Gabriel Kobylak
Kacper Rosa
Steve Kapuadi
Patryk Romanowski
Kacper Chodyna
Sergi Samper
Radovan Pankov
Krzysztof Kubica
Jurgen Celhaka
Filip Wojcik
Ryoya Morishita
Christopher Simon
Marc Gual
Michal Krol
Wojciech Urbanski
Marek Kristian Bartos
Jean-Pierre Nsame
Krystian Palacz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
01/09 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X