Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Claude Goncalves 4 | |
![]() Sebastian Rudol (Kiến tạo: Bartosz Wolski) 9 | |
![]() (Pen) Tomas Pekhart 16 | |
![]() Bartosz Kapustka (Kiến tạo: Migouel Alfarela) 30 | |
![]() (Pen) Pawel Wszolek 36 | |
![]() Mbaye Ndiaye 40 | |
![]() Sebastian Rudol 45 | |
![]() Luquinhas 45+4' | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 46 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Mathieu Scalet) 46 | |
![]() Migouel Alfarela (Kiến tạo: Jan Ziolkowski) 48 | |
![]() Ruben Vinagre 53 | |
![]() Piotr Ceglarz 56 | |
![]() Marc Gual (Thay: Migouel Alfarela) 58 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves) 59 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Samuel Mraz) 64 | |
![]() Marek Kristian Bartos (Thay: Sebastian Rudol) 64 | |
![]() Bartosz Kapustka (Kiến tạo: Jurgen Celhaka) 69 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Tomas Pekhart) 70 | |
![]() Ryoya Morishita (Thay: Luquinhas) 71 | |
![]() Krzysztof Kubica (Thay: Kaan Caliskaner) 76 | |
![]() Kacper Chodyna (Thay: Ruben Vinagre) 77 | |
![]() Rafal Augustyniak 79 | |
![]() Mbaye Ndiaye 90 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Ryoya Morishita) 90+1' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Motor Lublin


Diễn biến Legia Warszawa vs Motor Lublin
Ryoya Morishita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Pierre Nsame ghi bàn!

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kubica.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Ryoya Morishita.
Tomas Pekhart rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.
Jurgen Celhaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bartosz Kapustka ghi bàn!
Sebastian Rudol rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.

Thẻ vàng cho Piotr Ceglarz.

Thẻ vàng cho Ruben Vinagre.
Jan Ziolkowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Migouel Alfarela ghi bàn!
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Motor Lublin
Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Rafal Augustyniak (8), Jan Ziolkowski (24), Sergio Barcia (42), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Claude Goncalves (5), Luquinhas (82), Ruben Vinagre (19), Tomas Pekhart (7), Migouel Alfarela (17)
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Pawel Stolarski (28), Sebastian Rudol (21), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Mathieu Scalet (37), Kaan Caliskaner (11), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)


Thay người | |||
58’ | Migouel Alfarela Marc Gual | 46’ | Mathieu Scalet Sergi Samper |
59’ | Claude Goncalves Jurgen Celhaka | 46’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
70’ | Tomas Pekhart Jean-Pierre Nsame | 64’ | Samuel Mraz Christopher Simon |
71’ | Luquinhas Ryoya Morishita | 64’ | Sebastian Rudol Marek Kristian Bartos |
77’ | Ruben Vinagre Kacper Chodyna | 76’ | Kaan Caliskaner Krzysztof Kubica |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kobylak | Kacper Rosa | ||
Steve Kapuadi | Patryk Romanowski | ||
Kacper Chodyna | Sergi Samper | ||
Radovan Pankov | Krzysztof Kubica | ||
Jurgen Celhaka | Filip Wojcik | ||
Ryoya Morishita | Christopher Simon | ||
Marc Gual | Michal Krol | ||
Wojciech Urbanski | Marek Kristian Bartos | ||
Jean-Pierre Nsame | Krystian Palacz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại