Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryoya Morishita (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 34 | |
![]() Kristoffer Haugen (Thay: Martin Linnes) 60 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 62 | |
![]() Eirik Hestad (Thay: Mats Moeller Daehli) 71 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim) 84 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna) 89 | |
![]() Maxi Oyedele (Thay: Rafal Augustyniak) 90 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 90 | |
![]() Daniel Daga (Thay: Mads Enggaard) 91 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 103 | |
![]() Jan Ziolkowski (Thay: Artur Jedrzejczyk) 103 | |
![]() Martin Bjoernbak (Thay: Isak Helstad Amundsen) 106 | |
![]() Marc Gual (Kiến tạo: Maxi Oyedele) 108 | |
![]() Valdemar Lund 114 | |
![]() Gustav Kjoelstad Nyheim (Thay: Valdemar Lund) 114 | |
![]() Kristian Eriksen 116 | |
![]() Kristian Eriksen 118 | |
![]() Jacob Karlstroem 120 | |
![]() Magnus Wolff Eikrem 120 | |
![]() Jan Ziolkowski 120 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 120+1' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Molde


Diễn biến Legia Warszawa vs Molde
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Legia Warszawa: 40%, Molde: 60%.
Jan Ziolkowski giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Molde thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gustav Kjoelstad Nyheim từ Molde đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Jan Ziolkowski.
Maxi Oyedele từ Legia Warszawa cắt bóng thành công hướng về khung thành.
Marc Gual đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Frederik Ihler bị chặn lại.
Claude Goncalves từ Legia Warszawa đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Emil Breivik.
Jan Ziolkowski từ Legia Warszawa cắt bóng thành công hướng về khung thành.
Molde thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Steve Kapuadi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Trận đấu được tiếp tục.

BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Artur Jedrzejczyk nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.
Kiểm soát bóng: Legia Warszawa: 36%, Molde: 64%.

Sau hành vi bạo lực, Jan Ziolkowski bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Magnus Wolff Eikrem bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Jacob Karlstroem và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên có hành động.

BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Sau hành vi bạo lực, Kristian Eriksen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Molde
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Ryoya Morishita (25)
Molde (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Isak Helstad Amundsen (26), Valdemar Lund (4), Halldor Stenevik (18), Emil Breivik (16), Mads Enggard (10), Kristian Eriksen (20), Magnus Wolff Eikrem (7), Mats Møller Dæhli (17), Fredrik Gulbrandsen (8)


Thay người | |||
84’ | Juergen Elitim Claude Goncalves | 60’ | Martin Linnes Kristoffer Haugen |
89’ | Kacper Chodyna Vahan Bichakhchyan | 71’ | Mats Moeller Daehli Eirik Hestad |
90’ | Rafal Augustyniak Maxi Oyedele | 90’ | Fredrik Gulbrandsen Frederik Ihler |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Mendes-Dudzinski | Albert Posiadala | ||
Vladan Kovacevic | Sean McDermott | ||
Claude Goncalves | Martin Bjornbak | ||
Maxi Oyedele | Daniel Daga | ||
Tomas Pekhart | Kristoffer Haugen | ||
Radovan Pankov | Gustav Nyheim | ||
Vahan Bichakhchyan | Leon Juberg-Hovland | ||
Patryk Kun | Andreas Myklebust | ||
Jan Ziolkowski | Mathias Silseth Mork | ||
Mateusz Szczepaniak | Eirik Haugan | ||
Eirik Hestad | |||
Frederik Ihler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại