![]() Pawel Wszolek (Kiến tạo: Mateusz Wieteska) 29 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 45+2' | |
![]() Mattias Johansson 51 | |
![]() Josue 52 | |
![]() Dusan Kuciak 52 | |
![]() Tomas Pekhart (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 65 | |
![]() Marco Terrazzino 66 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Pawel Wszolek) 69 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Christian Clemens) 70 | |
![]() Maciej Gajos (Thay: Jakub Kaluzinski) 70 | |
![]() Flavio Paixao (Thay: Marco Terrazzino) 70 | |
![]() Rafal Pietrzak (Thay: Conrado Buchanelli) 79 | |
![]() Lukasz Zwolinski (Kiến tạo: Kacper Sezonienko) 83 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Patryk Sokolowski) 84 | |
![]() Bassekou Diabate (Thay: Mario Maloca) 86 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Josue) 90 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Lechia Gdansk
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Lechia Gdansk
Legia Warszawa (4-2-3-1): Richard Strebinger (15), Mattias Johansson (6), Lindsay Rose (29), Mateusz Wieteska (4), Artur Jedrzejczyk (55), Bartosz Slisz (99), Patryk Sokolowski (18), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Tomas Pekhart (9)
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Dusan Kuciak (12), Joseph Ceesay (22), Michal Nalepa (25), Mario Maloca (23), Conrado Buchanelli (20), Jaroslaw Kubicki (6), Christian Clemens (76), Jakub Kaluzinski (88), Marco Terrazzino (33), Ilkay Durmus (99), Lukasz Zwolinski (9)

Legia Warszawa
4-2-3-1
15
Richard Strebinger
6
Mattias Johansson
29
Lindsay Rose
4
Mateusz Wieteska
55
Artur Jedrzejczyk
99
Bartosz Slisz
18
Patryk Sokolowski
13
Pawel Wszolek
27
Josue
39
Maciej Rosolek
9
Tomas Pekhart
9
Lukasz Zwolinski
99
Ilkay Durmus
33
Marco Terrazzino
88
Jakub Kaluzinski
76
Christian Clemens
6
Jaroslaw Kubicki
20
Conrado Buchanelli
23
Mario Maloca
25
Michal Nalepa
22
Joseph Ceesay
12
Dusan Kuciak

Lechia Gdansk
4-1-4-1
Thay người | |||
69’ | Pawel Wszolek Lirim Kastrati | 70’ | Christian Clemens Kacper Sezonienko |
84’ | Patryk Sokolowski Jurgen Celhaka | 70’ | Jakub Kaluzinski Maciej Gajos |
90’ | Josue Rafael Lopes | 70’ | Marco Terrazzino Flavio Paixao |
79’ | Conrado Buchanelli Rafal Pietrzak | ||
86’ | Mario Maloca Bassekou Diabate |
Cầu thủ dự bị | |||
Lirim Kastrati | Kacper Sezonienko | ||
Jurgen Celhaka | Michal Buchalik | ||
Rafael Lopes | Rafal Pietrzak | ||
Kacper Skibicki | Kristers Tobers | ||
Joel Abu Hanna | Maciej Gajos | ||
Filip Mladenovic | Bassekou Diabate | ||
Szymon Wlodarczyk | Flavio Paixao | ||
Benjamin Verbic | David Stec | ||
Maciej Kikolski | Jan Bieganski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -7 | 36 | H B T T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T T H B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại