Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Korona Kielce hôm nay 02-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 02/2

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 1
Hiệp một: 1-1
CN, 23:30 02/02/2025
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adrian Dalmau (Kiến tạo: Nono)
22
Ryoya Morishita
23
Steve Kapuadi
40
(Pen) Rafal Augustyniak
45+7'
Ruben Vinagre (Thay: Wojciech Urbanski)
46
Claude Goncalves (Thay: Vahan Bichakhchyan)
62
Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny)
62
Martin Remacle (Thay: Nono)
62
Maxi Oyedele (Thay: Kacper Chodyna)
77
Juergen Elitim (Thay: Rafal Augustyniak)
78
Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk)
78
Pedro Nuno (Thay: Milosz Strzebonski)
85
Shuma Nagamatsu (Thay: Wiktor Dlugosz)
85
Maxi Oyedele
89
Marcus Godinho
90
Jordan Majchrzak (Thay: Marc Gual)
90
Juergen Elitim
90+1'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Korona Kielce
Korona Kielce
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Korona Kielce

Legia Warszawa (4-3-2-1): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ryoya Morishita (25), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Wojciech Urbanski (53), Vahan Bichakhchyan (21), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28)

Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Nono (11), Milosz Strzebonski (13), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-2-1
27
Gabriel Kobylak
13
Pawel Wszolek
12
Radovan Pankov
3
Steve Kapuadi
25
Ryoya Morishita
67
Bartosz Kapustka
8
Rafal Augustyniak
53
Wojciech Urbanski
21
Vahan Bichakhchyan
11
Kacper Chodyna
28
Marc Gual
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
71
Wiktor Dlugosz
6
Marcel Pieczek
13
Milosz Strzebonski
11
Nono
37
Hubert Zwozny
5
Pau Resta
24
Bartlomiej Smolarczyk
66
Milosz Trojak
87
Rafal Mamla
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
46’
Wojciech Urbanski
Ruben Vinagre
62’
Nono
Martin Remacle
62’
Vahan Bichakhchyan
Claude Goncalves
62’
Hubert Zwozny
Marcus Godinho
77’
Kacper Chodyna
Maxi Oyedele
78’
Mariusz Fornalczyk
Dawid Blanik
78’
Rafal Augustyniak
Juergen Elitim
85’
Wiktor Dlugosz
Shuma Nagamatsu
90’
Marc Gual
Jordan Majchrzak
85’
Milosz Strzebonski
Pedro Nuno
Cầu thủ dự bị
Kacper Tobiasz
Xavier Dziekonski
Artur Jedrzejczyk
Dawid Blanik
Jan Ziolkowski
Martin Remacle
Ruben Vinagre
Evgeniy Shikavka
Juergen Elitim
Shuma Nagamatsu
Maxi Oyedele
Marcus Godinho
Claude Goncalves
Constantinos Sotiriou
Mateusz Szczepaniak
Wojciech Kaminski
Jordan Majchrzak
Pedro Nuno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/07 - 2022
29/01 - 2023
21/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/02 - 2024
29/07 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X