Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Dinamo Minsk hôm nay 08-11-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 08/11

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

4 : 0

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

Hiệp một: 1-0
T6, 00:45 08/11/2024
Vòng bảng - Europa Conference League
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Luquinhas (Kiến tạo: Pawel Wszolek)10
  • (Pen) Marc Gual51
  • Luquinhas (Kiến tạo: Ruben Vinagre)55
  • Marc Gual (Kiến tạo: Ryoya Morishita)59
  • Jean Pierre Nsame (Thay: Marc Gual)60
  • Artur Jedrzejczyk (Thay: Radovan Pankov)60
  • Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)73
  • Migouel Alfarela (Thay: Luquinhas)73
  • Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Kapustka)77
  • Rafal Augustyniak90+2'
  • Aleksei Gavrilovich13
  • Steven Alfred26
  • Dmitriy Podstrelov54
  • Gleb Zherdev (Thay: Aleksei Gavrilovich)63
  • Raymond Adeola (Thay: Pavel Sedko)63
  • Vadim Pigas80
  • Joseph Okoro (Thay: Aleksandr Selyava)82

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Dinamo Minsk

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Dinamo Minsk

Legia Warszawa (4-3-3): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Luquinhas (82)

Dinamo Minsk (4-2-3-1): Fedor Lapoukhov (21), Vadim Pigas (2), Denis Polyakov (33), Aleksey Gavrilovich (4), Raí (66), Vladislav Kalinin (26), Aleksandr Selyava (8), Pavel Sedko (74), Nikita Demchenko (88), Dmitri Podstrelov (19), Steven Alfred (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
27
Gabriel Kobylak
13
Pawel Wszolek
12
Radovan Pankov
3
Steve Kapuadi
19
Ruben Vinagre
67
Bartosz Kapustka
8
Rafal Augustyniak
25
Ryoya Morishita
11
Kacper Chodyna
28 2
Marc Gual
82 2
Luquinhas
9
Steven Alfred
19
Dmitri Podstrelov
88
Nikita Demchenko
74
Pavel Sedko
8
Aleksandr Selyava
26
Vladislav Kalinin
66
Raí
4
Aleksey Gavrilovich
33
Denis Polyakov
2
Vadim Pigas
21
Fedor Lapoukhov
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
4-2-3-1
Thay người
60’
Radovan Pankov
Artur Jedrzejczyk
63’
Pavel Sedko
Raymond Adeola
60’
Marc Gual
Jean-Pierre Nsame
63’
Aleksei Gavrilovich
Gleb Zherdev
73’
Ruben Vinagre
Patryk Kun
82’
Aleksandr Selyava
Joseph Okoro
73’
Luquinhas
Migouel Alfarela
77’
Bartosz Kapustka
Jurgen Celhaka
Cầu thủ dự bị
Marcel Mendes-Dudzinski
Artem Karatai
Jordan Majchrzak
Ivan Shimakovich
Jan Ziolkowski
Joseph Okoro
Mateusz Szczepaniak
Roman Begunov
Jakub Adkonis
Raymond Adeola
Artur Jedrzejczyk
Pedro Igor
Jurgen Celhaka
Vladimir Khvashchinskiy
Tomas Pekhart
Gleb Zherdev
Patryk Kun
Migouel Alfarela
Jean-Pierre Nsame
Sergio Barcia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
28/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Belarus
02/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Belarus
20/10 - 2024
13/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Belarus
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X