Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Yvan Neyou Noupa61
- Daniel Raba (Thay: Diego Garcia)70
- Miguel de la Fuente74
- Julian Chicco (Thay: Yvan Neyou Noupa)84
- Cesar de la Hoz44
- Sergio Escudero45+1'
- Mamadou Sylla57
- Stanko Juric (Thay: Ivan Sanchez)64
- Raul Moro (Thay: Monchu)64
- Kenedy (Thay: Cesar de la Hoz)81
- Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)85
Thống kê trận đấu Leganes vs Valladolid
Diễn biến Leganes vs Valladolid
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Yvan Neyou Noupa rời sân và được thay thế bởi Julian Chicco.
Cesar de la Hoz rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Miguel de la Fuente nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Daniel Raba.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
Monchu rời sân và được thay thế bởi Raul Moro.
Thẻ vàng dành cho Yvan Neyou Noupa.
Thẻ vàng dành cho Yvan Neyou Noupa.
Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Sergio Escudero.
Thẻ vàng dành cho Cesar de la Hoz.
Ném biên cho Leganes bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Leganes.
Leganes Valladolid tấn công qua Mamadou Sylla. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.
Quả ném biên từ trên cao cho Valladolid ở Leganes.
Đội hình xuất phát Leganes vs Valladolid
Leganes (4-2-3-1): Diego Conde (13), Aritz Aranbarri (22), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Iker Undabarrena (20), Yvan Neyou (17), Jorge Miramon (21), Diego Garcia (19), Francisco Portillo (7), Miguel De la Fuente (9)
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), David Torres (3), Sergio Escudero (18), Ivan Sanchez (10), Monchu (8), César de la Hoz (16), Amath Ndiaye (19), Victor Meseguer (4), Mamadou Sylla (7)
Thay người | |||
70’ | Diego Garcia Daniel Raba | 64’ | Monchu Raul Moro |
84’ | Yvan Neyou Noupa Julian Chicco | 64’ | Ivan Sanchez Stanko Juric |
81’ | Cesar de la Hoz Robert Kenedy | ||
85’ | Sergio Escudero Lucas Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Koke | André Ferreira | ||
Dani Jimenez | Raul Moro | ||
Alvin | Stipe Biuk | ||
Allan Nyom | Stanko Juric | ||
Diyaeddine Abzi | Lucas Rosa | ||
Borja Lopez | Robert Kenedy | ||
Daniel Raba | Alberto Quintana | ||
Juan Cruz | Israel Salazar | ||
Darko Brasanac | |||
Nais Djouahra | |||
Oscar Urena Garci | |||
Julian Chicco |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại