CD Leganes đá phạt.
![]() Javier Hernandez 11 | |
![]() (Pen) Alfredo Ortuno 12 | |
![]() Fede Vico 27 | |
![]() David Andujar 44 | |
![]() Pablo Claveria 45 | |
![]() Pablo Claveria 45+2' | |
![]() Neeskens 81 | |
![]() Yann Bodiger 86 |
Thống kê trận đấu Leganes vs Cartagena


Diễn biến Leganes vs Cartagena
Eduardo Prieto Iglesias ra hiệu cho CD Leganes một quả phạt trực tiếp.
CD Leganes đẩy về phía trước thông qua Gaku Shibasaki, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Leganes.
Ném biên dành cho FC Cartagena trong hiệp CD Leganes.
Liệu CD Leganes có thể đưa được bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của FC Cartagena?
Ném biên dành cho FC Cartagena tại Estadio Municipal de Butarque.
Ở Leganes, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên CD Leganes.
Đội khách đã thay Alfredo Ortuno bằng Rubén Castro. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Luis Miguel Carrion.
Đá phạt cho FC Cartagena trong hiệp của họ.
CD Leganes được hưởng quả phạt góc của Eduardo Prieto Iglesias.
Quả phát bóng lên cho FC Cartagena tại Estadio Municipal de Butarque.

Yann Bodiger (FC Cartagena) bị thẻ vàng.
Eduardo Prieto Iglesias ra hiệu cho CD Leganes một quả phạt trực tiếp.
Quả phát bóng lên cho FC Cartagena tại Estadio Municipal de Butarque.
Đá phạt cho CD Leganes bên phần sân của FC Cartagena.
Naim Garcia đang thay thế Fede Vico cho CD Leganes tại Estadio Municipal de Butarque.
Alex Gallar đang thay thế Alejandro Domingo cho CD Leganes tại Estadio Municipal de Butarque.
Luis Miguel Carrion (FC Cartagena) thay người thứ tư, Antonito thay Berto Cayarga.
Luis Miguel Carrion (FC Cartagena) thay người thứ tư, với Alex Gallar thay cho Alejandro Domingo.
Đội hình xuất phát Leganes vs Cartagena
Leganes (4-2-3-1): Asier Riesgo (13), Sergi Palencia (2), Rodrigo Tarin (15), Bruno Gonzalez (5), Javier Hernandez (20), Luis Perea (19), Gaku Shibasaki (8), Fede Vico (21), Javier Eraso (17), Jose Arnaiz (10), Juan Munoz (11)
Cartagena (4-2-3-1): Marc Martinez (1), David Simon (15), David Andujar (2), Pablo Vazquez (5), Alberto De la Bella (24), Yann Bodiger (6), Pablo Claveria (4), Shinji Okazaki (16), Neeskens (28), Alberto Cayarga (14), Alfredo Ortuno (9)


Thay người | |||
69’ | Juan Munoz Borja Garces | 72’ | Shinji Okazaki Mohammed Dauda |
69’ | Jose Arnaiz Lazar Randjelovic | 72’ | Pablo Claveria Richard Boateng |
83’ | Fede Vico Naim Garcia | 83’ | Alberto Cayarga Antonito |
83’ | Neeskens Alex Gallar | ||
88’ | Alfredo Ortuno Ruben Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Garces | Antonito | ||
Seydouba Cisse | Julian Delmas | ||
Naim Garcia | Mohammed Dauda | ||
Joserro de Diego | Richard Boateng | ||
Mario Rivas | Alex Gallar | ||
Javi Rubio | Ruben Castro | ||
Jose Recio | Pedro Alcala | ||
Lazar Randjelovic | Jerome Prior | ||
Kenneth Omeruo | Antonio Sanchez | ||
Unai Bustinza | Josema | ||
Javi Garrido | |||
Ivan Villar |
Nhận định Leganes vs Cartagena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại