Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Moussa Diarra
9
(Pen) Daniel Raba
10
Manuel Sanchez
18
Kike Garcia (Kiến tạo: Carles Alena)
25
Eduardo Coudet
36
Antonio Sivera
36
(Pen) Daniel Raba
37
Joan Jordan (Thay: Ander Guevara)
46
Santiago Mourino (Thay: Manu Sanchez)
46
Toni Martinez (Thay: Jon Guridi)
46
Santiago Mourino (Thay: Manuel Sanchez)
46
Antonio Martinez (Thay: Jon Guridi)
46
(Pen) Joan Jordan
50
Darko Brasanac
57
Borja Jimenez
57
Santiago Mourino
59
Daniel Raba
65
Juan Cruz
67
Joan Jordan (Kiến tạo: Carles Alena)
68
Miguel de la Fuente (Thay: Juan Cruz)
72
Duk (Thay: Seydouba Cisse)
72
Oscar Rodriguez (Thay: Darko Brasanac)
72
Carlos Protesoni (Thay: Kike Garcia)
76
Duk
83
Munir El Haddadi (Thay: Renato Tapia)
85
Julian Chicco (Thay: Javier Hernandez)
85
Adrian Pica (Thay: Carles Alena)
87
Munir El Haddadi (Kiến tạo: Valentin Rosier)
88
Munir El Haddadi
90+4'
Munir El Haddadi
90+6'
Abdelkabir Abqar
90+10'

Thống kê trận đấu Leganes vs Alaves

số liệu thống kê
Leganes
Leganes
Alaves
Alaves
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leganes vs Alaves

Tất cả (348)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Kiểm soát bóng: Leganes: 42%, Deportivo Alaves: 58%.

90+11'

Antonio Sivera bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+11' Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Abdelkabir Abqar và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Abdelkabir Abqar và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản đối.

90+11'

Cơ hội đến với Santiago Mourino từ Deportivo Alaves nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+10' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Abdelkabir Abqar và anh bị phạt thẻ vàng vì lỗi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Abdelkabir Abqar và anh bị phạt thẻ vàng vì lỗi phản đối.

90+10'

Cơ hội đến với Santiago Mourino từ Deportivo Alaves nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+10'

Đường chuyền của Joan Jordan từ Deportivo Alaves thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+8'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Miguel de la Fuente từ Leganes phạm lỗi với Joan Jordan.

90+8'

Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Duk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+8'

Deportivo Alaves bắt đầu một đợt phản công.

90+7'

Leganes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Nahuel Tenaglia của Deportivo Alaves cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Antonio Sivera của Deportivo Alaves cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6' THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Munir El Haddadi bị trọng tài truất quyền thi đấu.

THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Munir El Haddadi bị trọng tài truất quyền thi đấu.

90+6'

THẺ ĐỎ! - Sau khi xem lại trận đấu, trọng tài quyết định thay đổi thẻ vàng ban đầu của Munir El Haddadi từ Leganes thành thẻ đỏ.

90+5'

VAR - THẺ PHẠT! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có thể có thẻ phạt cho một cầu thủ của Deportivo Alaves.

90+5'

Kiểm soát bóng: Leganes: 42%, Deportivo Alaves: 58%.

90+5'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào thêm sau khi kiểm tra VAR.

Đội hình xuất phát Leganes vs Alaves

Leganes (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Matija Nastasić (22), Javi Hernández (20), Renato Tapia (5), Seydouba Cisse (8), Daniel Raba (10), Darko Brasanac (14), Juan Cruz (11), Diego Garcia (19)

Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Facundo Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Moussa Diarra (22), Manu Sánchez (3), Antonio Blanco (8), Ander Guevara (6), Carlos Vicente (7), Jon Guridi (18), Carles Aleñá (21), Kike García (17)

Leganes
Leganes
4-2-3-1
13
Marko Dmitrović
12
Valentin Rosier
22
Matija Nastasić
20
Javi Hernández
5
Renato Tapia
8
Seydouba Cisse
10 2
Daniel Raba
14
Darko Brasanac
11
Juan Cruz
19
Diego Garcia
17
Kike García
21
Carles Aleñá
18
Jon Guridi
7
Carlos Vicente
6
Ander Guevara
8
Antonio Blanco
3
Manu Sánchez
22
Moussa Diarra
5
Abdel Abqar
14
Facundo Tenaglia
1
Antonio Sivera
Alaves
Alaves
4-2-3-1
Thay người
72’
Seydouba Cisse
Duk
46’
Jon Guridi
Toni Martínez
72’
Juan Cruz
Miguel de la Fuente
46’
Manuel Sanchez
Santiago Mouriño
72’
Darko Brasanac
Óscar
46’
Ander Guevara
Joan Jordán
85’
Javier Hernandez
Julian Chicco
76’
Kike Garcia
Carlos Benavidez
85’
Renato Tapia
Munir El Haddadi
Cầu thủ dự bị
Juan Soriano
Carlos Martín
Alvin Abajas
Toni Martínez
Iker Bachiller
Adrián Rodríguez
Roberto López
Facundo Garces
Julian Chicco
Aleksandar Sedlar
Duk
Santiago Mouriño
Munir El Haddadi
Adrian Pica
Miguel de la Fuente
Joan Jordán
Óscar
Asier Villalibre
Adrià Altimira
Pau Cabanes
Jorge Saenz
Carlos Benavidez
Tình hình lực lượng

Sergio Gonzalez

Thẻ đỏ trực tiếp

Jesús Owono

Chấn thương đầu gối

Enric Franquesa

Chấn thương dây chằng chéo

Hugo Novoa

Chấn thương háng

Borna Barisic

Va chạm

Tomas Conechny

Không xác định

Yvan Neyou

Kỷ luật

Huấn luyện viên

Borja Jimenez

Eduardo Coudet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/08 - 2014
27/09 - 2015
28/02 - 2016
La Liga
22/01 - 2017
21/05 - 2017
19/08 - 2017
21/01 - 2018
24/11 - 2018
07/04 - 2019
14/12 - 2019
01/03 - 2020
Hạng 2 Tây Ban Nha
14/08 - 2022
H1: 0-1
24/04 - 2023
H1: 1-0
La Liga
30/11 - 2024
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Leganes

La Liga
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 2-1
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/02 - 2025
La Liga
01/02 - 2025
27/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Alaves

La Liga
08/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 2-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13GironaGirona279612-533B B B H H
14OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
15EspanyolEspanyol267712-1228T B H T H
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X