Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Largie Ramazani (Kiến tạo: Junior Firpo)4
  • Brenden Aaronson7
  • Manor Solomon (Thay: Largie Ramazani)14
  • Ao Tanaka38
  • Junior Firpo59
  • Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto)72
  • Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)72
  • Sam Byram (Thay: Manor Solomon)90
  • Festy Ebosele35
  • Kwadwo Baah47
  • Ryan Porteous (Thay: Francisco Sierralta)62
  • Ken Sema (Thay: Festy Ebosele)72
  • Ryan Andrews (Thay: Yasser Larouci)72
  • Ryan Andrews (Thay: Festy Ebosele)72
  • Ken Sema (Thay: Yasser Larouci)72
  • Mamadou Doumbia (Thay: Moussa Sissoko)87
  • Rocco Vata (Thay: Kwadwo Baah)87
  • Mamadou Doumbia (Thay: Kwadwo Baah)87
  • Rocco Vata (Thay: Moussa Sissoko)87

Thống kê trận đấu Leeds United vs Watford

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Watford
Watford
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Watford

Tất cả (30)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

87'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

87'

Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.

87'

Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

87'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.

72'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

72'

Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

72'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

72'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.

72'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

72'

Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

62'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.

62'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi [player2].

59' Thẻ vàng cho Junior Firpo.

Thẻ vàng cho Junior Firpo.

47' G O O O A A A L - Kwadwo Baah đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kwadwo Baah đã trúng mục tiêu!

47' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

37' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Đội hình xuất phát Leeds United vs Watford

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Largie Ramazani (17), Joël Piroe (10)

Watford (3-5-2): Daniel Bachmann (1), Mattie Pollock (6), Francisco Sierralta (3), James Morris (22), Festy Ebosele (36), Kwadwo Baah (34), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Yasser Larouci (37), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Jayden Bogle
6
Joe Rodon
5
Pascal Struijk
3
Junior Firpo
22
Ao Tanaka
8
Joe Rothwell
29
Wilfried Gnonto
11
Brenden Aaronson
17
Largie Ramazani
10
Joël Piroe
8
Giorgi Chakvetadze
7
Tom Ince
37
Yasser Larouci
39
Edo Kayembe
17
Moussa Sissoko
34
Kwadwo Baah
36
Festy Ebosele
22
James Morris
3
Francisco Sierralta
6
Mattie Pollock
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-5-2
Thay người
14’
Sam Byram
Manor Solomon
62’
Francisco Sierralta
Ryan Porteous
72’
Wilfried Gnonto
Daniel James
72’
Festy Ebosele
Ryan Andrews
72’
Joel Piroe
Mateo Joseph
72’
Yasser Larouci
Ken Sema
90’
Manor Solomon
Sam Byram
87’
Moussa Sissoko
Rocco Vata
87’
Kwadwo Baah
Mamadou Doumbia
Cầu thủ dự bị
Karl Darlow
Jonathan Bond
Sam Byram
Ryan Porteous
Isaac Schmidt
Antonio Tikvic
James Debayo
Ryan Andrews
Manor Solomon
Rocco Vata
Charles Crewe
Ken Sema
Daniel James
Pierre Dwomoh
Patrick Bamford
Vakoun Bayo
Mateo Joseph
Mamadou Doumbia
Tình hình lực lượng

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Kévin Keben

Chấn thương cơ

Ethan Ampadu

Chấn thương đầu gối

Jeremy Ngakia

Chấn thương hông

Ilia Gruev

Chấn thương sụn khớp

Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/05 - 2013
07/12 - 2013
09/04 - 2014
23/08 - 2014
28/02 - 2015
Premier League
02/10 - 2021
09/04 - 2022
Hạng nhất Anh
23/09 - 2023
30/03 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
03/10 - 2024
28/09 - 2024
Carabao Cup
25/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X