Thẻ vàng cho Liam Cullen.
![]() Brenden Aaronson 1 | |
![]() (Pen) Josh Tymon 14 | |
![]() Ethan Ampadu 34 | |
![]() Hannes Delcroix 39 | |
![]() Ao Tanaka (Thay: Ethan Ampadu) 58 | |
![]() Harry Darling 64 | |
![]() Goncalo Franco 70 | |
![]() Junior Firpo (Thay: Sam Byram) 72 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon) 72 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson) 73 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Hannes Delcroix) 74 | |
![]() Lewis O'Brien 83 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Jay Fulton) 83 | |
![]() Joe Allen (Thay: Goncalo Franco) 83 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James) 85 | |
![]() Wilfried Gnonto 86 | |
![]() Wilfried Gnonto 87 | |
![]() Ao Tanaka 90+2' | |
![]() Zan Vipotnik (Kiến tạo: Joe Allen) 90+6' | |
![]() Liam Cullen 90+7' | |
![]() Liam Cullen 91 |
Thống kê trận đấu Leeds United vs Swansea


Diễn biến Leeds United vs Swansea


Thẻ vàng cho Liam Cullen.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joe Allen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zan Vipotnik đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Wilfried Gnonto.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

Thẻ vàng cho Wilfried Gnonto.

V À A A O O O - Wilfried Gnonto ghi bàn!
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.

Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
Hannes Delcroix rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Junior Firpo.

Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

V À A A O O O O - Harry Darling đã ghi bàn!
Ethan Ampadu rời sân và được thay thế bởi Ao Tanaka.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Swansea
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Sam Byram (25), Ethan Ampadu (4), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Swansea (5-3-2): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Jay Fulton (4), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Ronald (35), Hannes Delcroix (28), Goncalo Franco (17), Lewis O'Brien (8), Liam Cullen (20)


Thay người | |||
58’ | Ethan Ampadu Ao Tanaka | 83’ | Goncalo Franco Joe Allen |
72’ | Sam Byram Junior Firpo | 83’ | Jay Fulton Oliver Cooper |
72’ | Manor Solomon Largie Ramazani | ||
73’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph | ||
85’ | Daniel James Wilfried Gnonto |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Darlow | Jon Mclaughlin | ||
Junior Firpo | Cyrus Christie | ||
Isaac Schmidt | Kyle Naughton | ||
Ao Tanaka | Sam Parker | ||
Josuha Guilavogui | Joe Allen | ||
Ilia Gruev | Oliver Cooper | ||
Largie Ramazani | Žan Vipotnik | ||
Mateo Joseph | Eom Ji-Sung | ||
Wilfried Gnonto | Florian Bianchini |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại