Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ao Tanaka
31
Wilson Isidor (Kiến tạo: Daniel Ballard)
32
Jayden Bogle
45+1'
Wilson Isidor
45+3'
Jobe Bellingham
56
Trai Hume
61
Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev)
71
Pascal Struijk (Thay: Ao Tanaka)
71
Salis Abdul Samed (Thay: Chris Rigg)
76
Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Wilson Isidor)
76
Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor)
76
Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
78
Pascal Struijk (Kiến tạo: Joe Rothwell)
78
Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
78
Mateo Joseph Fernandez (Thay: Brenden Aaronson)
79
Dennis Cirkin
80
Anthony Patterson
83
Ian Poveda (Thay: Patrick Roberts)
86
Junior Firpo
90
Sam Byram (Thay: Junior Firpo)
90
Luke O'Nien
90+3'
Pascal Struijk (Kiến tạo: Joe Rothwell)
90+5'

Thống kê trận đấu Leeds United vs Sunderland

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Sunderland
Sunderland
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 0
11 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Sunderland

Tất cả (29)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Joe Rothwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O O - Pascal Struijk đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Pascal Struijk đã ghi bàn!

90+5' V À A A O O O - Joe Rothwell đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Rothwell đã ghi bàn!

90+3' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

90+2'

Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

90' Thẻ vàng cho Junior Firpo.

Thẻ vàng cho Junior Firpo.

86'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

83' Thẻ vàng cho Anthony Patterson.

Thẻ vàng cho Anthony Patterson.

80' Thẻ vàng cho Dennis Cirkin.

Thẻ vàng cho Dennis Cirkin.

78'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.

78'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

78'

Joe Rothwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O O - Pascal Struijk đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Pascal Struijk đã ghi bàn!

78' V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

76'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.

76'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

71'

Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

71'

Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Pascal Struijk.

61' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

56' Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

Đội hình xuất phát Leeds United vs Sunderland

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Jayden Bogle
6
Joe Rodon
4
Ethan Ampadu
3
Junior Firpo
22
Ao Tanaka
44
Ilia Gruev
7
Daniel James
11
Brenden Aaronson
14
Manor Solomon
10
Joël Piroe
18
Wilson Isidor
28
Enzo Le Fée
11
Chris Rigg
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
71’
Ao Tanaka
Pascal Struijk
76’
Chris Rigg
Salis Abdul Samed
71’
Ilia Gruev
Joe Rothwell
86’
Patrick Roberts
Ian Poveda
78’
Manor Solomon
Largie Ramazani
78’
Brenden Aaronson
Mateo Joseph
90’
Junior Firpo
Sam Byram
Cầu thủ dự bị
Pascal Struijk
Chris Mepham
Karl Darlow
Alan Browne
Sam Byram
Romaine Mundle
Isaac Schmidt
Simon Moore
Joe Rothwell
Leo Hjelde
Josuha Guilavogui
Salis Abdul Samed
Largie Ramazani
Eliezer Mayenda
Mateo Joseph
Milan Aleksic
Wilfried Gnonto
Ian Poveda
Tình hình lực lượng

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Aji Alese

Chấn thương bàn chân

Patrick Bamford

Chấn thương cơ

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Jayden Danns

Không xác định

Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
13/12 - 2023
10/04 - 2024
05/10 - 2024
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025
01/02 - 2025
28/01 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X