Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Leeds United vs Southampton hôm nay 04-05-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/5
Kết thúc



![]() Adam Armstrong (Kiến tạo: Che Adams) 18 | |
![]() Joel Piroe 21 | |
![]() Ryan Manning 33 | |
![]() Wilfried Gnonto 33 | |
![]() William Smallbone (Kiến tạo: Kyle Walker-Peters) 35 | |
![]() Jan Bednarek 44 | |
![]() Ryan Fraser (Thay: Ryan Manning) 46 | |
![]() Kamaldeen Sulemana (Thay: Che Adams) 61 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Georginio Rutter) 62 | |
![]() Archie Gray (Thay: Glen Kamara) 62 | |
![]() Jaidon Anthony (Thay: Wilfried Gnonto) 62 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Flynn Downes) 68 | |
![]() Junior Firpo 72 | |
![]() Connor Roberts (Thay: Sam Byram) 78 | |
![]() Ilia Gruev 80 | |
![]() Joe Gelhardt (Thay: Ilia Gruev) 82 | |
![]() James Bree (Thay: Adam Armstrong) 83 | |
![]() Ross Stewart (Thay: Kyle Walker-Peters) 83 | |
![]() James Bree (Thay: Kyle Walker-Peters) 83 | |
![]() Ross Stewart (Thay: Adam Armstrong) 83 | |
![]() Joe Rothwell 90+6' | |
![]() Joel Piroe 90+6' |
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Joel Piroe.
Thẻ vàng dành cho Joe Rothwell.
Kyle Walker-Peters rời sân và được thay thế bởi James Bree.
Kyle Walker-Peters rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.
Kyle Walker-Peters sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi James Bree.
Adam Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Ilia Gruev rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Ilia Gruev.
Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Connor Roberts.
Southampton được hưởng quả phạt góc do công Matt Donohue.
Junior Firpo nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Junior Firpo nhận thẻ vàng.
Quả đá phạt cho Southampton bên phần sân nhà.
Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Quả phạt góc được trao cho Leeds United.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Sam Byram (25), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Glen Kamara (8), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Joël Piroe (7)
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Jan Bednarek (35), Taylor Harwood-Bellis (21), Jack Stephens (5), Will Smallbone (16), Flynn Downes (4), Joe Aribo (7), Adam Armstrong (9), Che Adams (10), Ryan Manning (3)
Thay người | |||
62’ | Glen Kamara Archie Gray | 46’ | Ryan Manning Ryan Fraser |
62’ | Wilfried Gnonto Jaidon Anthony | 61’ | Che Adams Kamaldeen Sulemana |
62’ | Georginio Rutter Mateo Joseph | 68’ | Flynn Downes Joe Rothwell |
78’ | Sam Byram Connor Roberts | 83’ | Kyle Walker-Peters James Bree |
82’ | Ilia Gruev Joe Gelhardt | 83’ | Adam Armstrong Ross Stewart |
Cầu thủ dự bị | |||
Archie Gray | James Bree | ||
Karl Darlow | Joe Lumley | ||
Charlie Cresswell | Joe Rothwell | ||
Liam Cooper | Kamaldeen Sulemana | ||
Connor Roberts | Ross Stewart | ||
Jamie Shackleton | Shea Charles | ||
Jaidon Anthony | Ryan Fraser | ||
Joe Gelhardt | Samuel Edozie | ||
Mateo Joseph | David Brooks |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |