Thứ Tư, 30/04/2025
Crysencio Summerville (Kiến tạo: Georginio Rutter)
9
Sam Field
26
Albert Adomah
46
Albert Adomah (Thay: Paul Smyth)
46
Andre Dozzell (Thay: Jack Colback)
46
Patrick Bamford (Thay: Joel Piroe)
65
Daniel James (Thay: Jaidon Anthony)
65
Osman Kakay
69
Jimmy Dunne (Thay: Osman Kakay)
73
Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong)
78
Ian Poveda (Thay: Crysencio Summerville)
80
Ziyad Larkeche (Thay: Steve Cook)
84
Charlie Cresswell (Thay: Georginio Rutter)
90
Asmir Begovic
90+3'

Thống kê trận đấu Leeds United vs QPR

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
QPR
QPR
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs QPR

Tất cả (17)
90+11'

Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Charlie Cresswell.

90+3' Anh ấy TẮT! - Asmir Begovic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Asmir Begovic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

84'

Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.

80'

Crysencio Summerville sắp ra sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

78'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

73'

Osman Kakay rời sân và được thay thế bởi Jimmy Dunne.

69' Thẻ vàng dành cho Osman Kakay.

Thẻ vàng dành cho Osman Kakay.

65'

Jaidon Anthony sẽ ra sân và được thay thế bởi Daniel James.

65'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

46'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

46'

Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

26' Thẻ vàng dành cho Sam Field

Thẻ vàng dành cho Sam Field

9'

Georginio Rutter đã hỗ trợ ghi bàn.

9' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

9' G O O O O A A A L Điểm số của Leeds.

G O O O O A A A L Điểm số của Leeds.

Đội hình xuất phát Leeds United vs QPR

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Sam Byram (25), Archie Gray (22), Ethan Ampadu (4), Crysencio Summerville (10), Joel Piroe (7), Jaidon Anthony (12), Georginio Rutter (24)

QPR (3-4-2-1): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Jake Clarke-Salter (6), Steve Cook (5), Paul Smyth (11), Jack Colback (4), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Luke Ayling
14
Joe Rodon
21
Pascal Struijk
25
Sam Byram
22
Archie Gray
4
Ethan Ampadu
10
Crysencio Summerville
7
Joel Piroe
12
Jaidon Anthony
24
Georginio Rutter
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
2
Osman Kakay
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
3-4-2-1
Thay người
65’
Jaidon Anthony
Daniel James
46’
Jack Colback
Andre Dozzell
65’
Joel Piroe
Patrick Bamford
46’
Paul Smyth
Albert Adomah
80’
Crysencio Summerville
Ian Poveda
73’
Osman Kakay
Jimmy Dunne
90’
Georginio Rutter
Charlie Cresswell
78’
Sinclair Armstrong
Rayan Kolli
84’
Steve Cook
Ziyad Larkeche
Cầu thủ dự bị
Daniel James
Jordan Archer
Karl Darlow
Jimmy Dunne
Charlie Cresswell
Ziyad Larkeche
Liam Cooper
Andre Dozzell
Glen Kamara
Elijah Dixon-Bonner
Ilia Gruev
Stephen Duke-McKenna
Patrick Bamford
Albert Adomah
Ian Poveda
Charlie Kelman
Joe Gelhardt
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/10 - 2023
27/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X