Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Crysencio Summerville (Kiến tạo: Georginio Rutter)
9
Sam Field
26
Albert Adomah
46
Albert Adomah (Thay: Paul Smyth)
46
Andre Dozzell (Thay: Jack Colback)
46
Patrick Bamford (Thay: Joel Piroe)
65
Daniel James (Thay: Jaidon Anthony)
65
Osman Kakay
69
Jimmy Dunne (Thay: Osman Kakay)
73
Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong)
78
Ian Poveda (Thay: Crysencio Summerville)
80
Ziyad Larkeche (Thay: Steve Cook)
84
Charlie Cresswell (Thay: Georginio Rutter)
90
Asmir Begovic
90+3'

Thống kê trận đấu Leeds United vs QPR

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
QPR
QPR
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs QPR

Tất cả (17)
90+11'

Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Charlie Cresswell.

90+3' Anh ấy TẮT! - Asmir Begovic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Asmir Begovic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

84'

Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.

80'

Crysencio Summerville sắp ra sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

78'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

73'

Osman Kakay rời sân và được thay thế bởi Jimmy Dunne.

69' Thẻ vàng dành cho Osman Kakay.

Thẻ vàng dành cho Osman Kakay.

65'

Jaidon Anthony sẽ ra sân và được thay thế bởi Daniel James.

65'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

46'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

46'

Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

26' Thẻ vàng dành cho Sam Field

Thẻ vàng dành cho Sam Field

9'

Georginio Rutter đã hỗ trợ ghi bàn.

9' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

9' G O O O O A A A L Điểm số của Leeds.

G O O O O A A A L Điểm số của Leeds.

Đội hình xuất phát Leeds United vs QPR

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Sam Byram (25), Archie Gray (22), Ethan Ampadu (4), Crysencio Summerville (10), Joel Piroe (7), Jaidon Anthony (12), Georginio Rutter (24)

QPR (3-4-2-1): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Jake Clarke-Salter (6), Steve Cook (5), Paul Smyth (11), Jack Colback (4), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Luke Ayling
14
Joe Rodon
21
Pascal Struijk
25
Sam Byram
22
Archie Gray
4
Ethan Ampadu
10
Crysencio Summerville
7
Joel Piroe
12
Jaidon Anthony
24
Georginio Rutter
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
2
Osman Kakay
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
3-4-2-1
Thay người
65’
Jaidon Anthony
Daniel James
46’
Jack Colback
Andre Dozzell
65’
Joel Piroe
Patrick Bamford
46’
Paul Smyth
Albert Adomah
80’
Crysencio Summerville
Ian Poveda
73’
Osman Kakay
Jimmy Dunne
90’
Georginio Rutter
Charlie Cresswell
78’
Sinclair Armstrong
Rayan Kolli
84’
Steve Cook
Ziyad Larkeche
Cầu thủ dự bị
Daniel James
Jordan Archer
Karl Darlow
Jimmy Dunne
Charlie Cresswell
Ziyad Larkeche
Liam Cooper
Andre Dozzell
Glen Kamara
Elijah Dixon-Bonner
Ilia Gruev
Stephen Duke-McKenna
Patrick Bamford
Albert Adomah
Ian Poveda
Charlie Kelman
Joe Gelhardt
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/10 - 2023
27/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow