Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Leeds United vs Norwich City hôm nay 25-01-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 25/1
Kết thúc



![]() Patrick Bamford (Kiến tạo: Daniel James) 16 | |
![]() Ben Gibson 44 | |
![]() Jaidon Anthony (Thay: Daniel James) 46 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 47 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz) 59 | |
![]() Junior Firpo 69 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Ben Gibson) 72 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Jonathan Rowe) 79 | |
![]() Adam Idah (Thay: Joshua Sargent) 79 | |
![]() Sam Byram (Thay: Archie Gray) 90 | |
![]() Liam Cooper (Thay: Glen Kamara) 90 | |
![]() Mateo Fernandez (Thay: Crysencio Summerville) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Crysencio Summerville rời sân và được thay thế bởi Mateo Fernandez.
Glen Kamara sắp ra sân và được thay thế bởi Liam Cooper.
Archie Grey sắp ra sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Ben Gibson ra sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Thẻ vàng dành cho Junior Firpo.
Thẻ vàng cho [player1].
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.
Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.
Daniel James đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Patrick Bamford đã trúng đích!
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Glen Kamara (8), Ilia Gruev (44), Daniel James (20), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Ben Gibson (6), Shane Duffy (24), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Jonathan Rowe (27), Marcelino Núñez (26), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
46’ | Daniel James Jaidon Anthony | 59’ | Borja Sainz Onel Hernández |
90’ | Archie Gray Sam Byram | 72’ | Ben Gibson Christian Fassnacht |
90’ | Crysencio Summerville Mateo Joseph | 79’ | Joshua Sargent Adam Idah |
90’ | Glen Kamara Liam Cooper | 79’ | Jonathan Rowe Ashley Barnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristoffer Klaesson | George Long | ||
Sam Byram | Kellen Fisher | ||
Jamie Shackleton | Liam Gibbs | ||
Jaidon Anthony | Jacob Sørensen | ||
Ian Poveda | Onel Hernández | ||
Joe Gelhardt | Adam Idah | ||
Mateo Joseph | Ashley Barnes | ||
Joël Piroe | Christian Fassnacht | ||
Liam Cooper | Sam McCallum |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |