Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Luis Sinisterra (Kiến tạo: Jack Harrison)20
- Crysencio Summerville (Thay: Luis Sinisterra)32
- Luke Ayling41
- Rodrigo45+2'
- Marc Roca53
- Liam Cooper60
- Brenden Aaronson (Thay: Rodrigo)68
- Youri Tielemans7
- Boubakary Soumare52
- Youri Tielemans67
- Jamie Vardy (Thay: Tete)70
- Patson Daka (Thay: Harvey Barnes)70
- Jamie Vardy (Kiến tạo: James Maddison)80
- Dennis Praet (Thay: Kelechi Iheanacho)82
Thống kê trận đấu Leeds United vs Leicester
Diễn biến Leeds United vs Leicester
Kiểm soát bóng: Leeds: 40%, Leicester: 60%.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Luke Ayling giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Leeds: 40%, Leicester: 60%.
Jack Harrison giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Junior Firpo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Youri Tielemans bị chặn lại.
Luke Ayling cản phá thành công cú sút
Jamie Vardy tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Robin Koch từ Leeds chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
James Maddison đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Kiểm soát bóng: Leeds: 41%, Leicester: 59%.
Luke Ayling giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Marc Roca cản phá thành công cú sút
Cú sút của Dennis Praet bị chặn.
Cú sút của Patson Daka bị chặn lại.
Robin Koch cản phá thành công cú sút
Cú sút của Jamie Vardy bị cản phá.
Quả tạt của Victor Kristiansen bên phía Leicester tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Cản trở khi Brenden Aaronson cắt ngang đường chạy của James Maddison. Một quả đá phạt được trao.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Leicester
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Robin Koch (5), Liam Cooper (6), Junior Firpo (3), Marc Roca (8), Weston McKennie (28), Jack Harrison (11), Rodrigo (19), Luis Sinisterra (23), Patrick Bamford (9)
Leicester (4-2-3-1): Daniel Iversen (31), Timothy Castagne (27), Wout Faes (3), Caglar Soyuncu (4), Victor Kristiansen (16), Youri Tielemans (8), Boubakary Soumare (42), Tete (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Kelechi Iheanacho (14)
Thay người | |||
32’ | Luis Sinisterra Crysencio Summerville | 70’ | Tete Jamie Vardy |
68’ | Rodrigo Brenden Aaronson | 70’ | Harvey Barnes Patson Daka |
82’ | Kelechi Iheanacho Dennis Praet |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Kristensen | Kiernan Dewsbury-Hall | ||
Crysencio Summerville | Wilfred Ndidi | ||
Brenden Aaronson | Danny Ward | ||
Joel Robles | Harry Souttar | ||
Pascal Struijk | Daniel Amartey | ||
Adam Forshaw | Nampalys Mendy | ||
Georginio Rutter | Dennis Praet | ||
Wilfried Gnonto | Jamie Vardy | ||
Sam Greenwood | Patson Daka |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leeds United vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại